Case Corsair Air 240 Arctic White High Airflow MicroATX and Mini-ITX PC Case (CC-9011069-WW) _818KT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng) |
| Memory | 16GB DDR5 Onboard |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) 2x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ hiển thị/Sạc (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) 1x HDMI 1.4 1x Giắc cắm âm thanh kết hợp 3.5mm |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
| Weight | 1.40 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU/8‑core GPU, 16-core Neural Engine
Memory: 8GB unified memory
HDD: 256GB SSD
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1GHz up to 4.6GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB DDR5 Onboard + 8GB DDR5 Sodimm)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS-level Panel, 60Hz refresh rate, 300nits
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 285K Processor (24 cores) - Max Turbo Frequency: 5. 70 GHz - NPU: Intel® AI Boost
Memory: 128GB (4x32GB) DDR5 U-DIMM
HDD: AORUS Gen4 7300 SSD 2TB + AI TOP 100E SSD 320GB
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5090 (32GB of GDDR7 SDRAM, Bus Width: 512-bit)
Weight: 22.984 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg