Keyboard Acer Aspire 3680
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache) |
| Memory | 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được) |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe) |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-C™ port, supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 19 V; 45 W 2 x USB Standard-A ports, supporting: • Two ports for USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
| Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5. |
| Battery | 40WHrs |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Boost Clock 2010MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 45% NTSC
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVidia Geforce RTX 4060 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC
Weight: 2.1 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5x-4800
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS , Anti-glare, 16:10, 600:1, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.25 Kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg