Plextor M8Pe M.2 2280 512GB NVMe PCI-Express 3.0 x4 MLC SSD PX-512M8PeG
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB) |
| Memory | 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD) |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6 |
| Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100% |
| Driver | None |
| Other | USB Type-C USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 •USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W USB Standard A Three USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging • Two ports for USB 3.2 Gen 1 HDMI® 2.1 port with HDCP support 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone Ethernet (RJ-45) port DC-in jack for AC adapter |
| Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + Bluetooth |
| Battery | 4 Cell, 57 Whr |
| Weight | 2.1kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, 2.8K (2880 x 1800), OLED, multitouch-enabled, 48-120 Hz, 0.2 ms response time, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7535HS (3.30GHz up to 4.55GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 660M
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS 60Hz, 300 nit, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core i7-13620H (upto 4.90 GHz, 10 nhân, 16 luồng, 24MB)
Memory: 1x16GB DDR5 5200MHz Nâng cấp tối đa 96GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 180Hz sRGB 100%
Weight: 2.1kg