Balo Gaming MSI Hermes Backpack Chính Hãng Chuyên Dụng Cho GT80 | GT83
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus ExpertBook B5 B5404CMA Q70250WL – Laptop Doanh Nghiệp Chuẩn Hiệu Năng, Màn Hình Chuẩn Màu
Giới thiệu Asus ExpertBook B5 B5404CMA Q70250WL
Asus ExpertBook B5 B5404CMA Q70250WL là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp hướng tới người dùng văn phòng, quản lý và doanh nhân cần sự ổn định, bền bỉ và hiệu năng lâu dài. Thiết kế gọn nhẹ 14 inch, màn hình tỉ lệ 16:10 chuẩn màu cùng nền tảng phần cứng mới giúp máy đáp ứng tốt công việc hàng ngày lẫn đa nhiệm chuyên sâu.
Ưu điểm nổi bật
Cấu hình chi tiết Asus ExpertBook B5 B5404CMA Q70250WL
Đánh giá khách hàng thực tế
⭐⭐⭐⭐⭐ Nguyễn Minh T. – Nhân viên IT
Máy chạy rất mượt, RAM DDR5 dùng nhiều ứng dụng vẫn ổn định. Cổng Thunderbolt 4 tiện cho docking.
⭐⭐⭐⭐⭐ Trần Hoàng P. – Doanh nghiệp nhỏ
Màn hình 16:10 làm việc Excel và văn bản rất đã, màu sắc đẹp, máy nhẹ.
⭐⭐⭐⭐⭐ Lê Thanh H. – Kế toán
Pin tốt, gọn nhẹ, có cổng LAN nên rất phù hợp môi trường văn phòng.
So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Model |
Asus ExpertBook B5 B5404CMA |
Dell Latitude 5440 |
HP EliteBook 840 G10 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
14" WUXGA 100% sRGB |
14" FHD 45% NTSC |
14" WUXGA 100% sRGB |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
Trọng lượng |
1.40kg |
1.44kg |
1.36kg |
|
Thunderbolt 4 |
Có |
Có |
Có |
|
Giá/Hiệu năng |
⭐⭐⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐⭐ |
➡ Asus ExpertBook B5 B5404CMA nổi bật ở giá/hiệu năng và thiết kế tối ưu cho doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Asus ExpertBook B5 B5404CMA Q70250WL có phù hợp cho doanh nghiệp không?
→ Rất phù hợp nhờ độ bền cao, pin tốt, cổng LAN và Thunderbolt 4.
RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
→ Phiên bản này sử dụng RAM DDR5 dung lượng 16GB, đáp ứng tốt nhu cầu lâu dài.
Màn hình 16:10 có lợi gì khi làm việc?
→ Hiển thị nhiều nội dung hơn theo chiều dọc, đặc biệt hữu ích cho văn bản và bảng tính.
Kết luận
Asus ExpertBook B5 B5404CMA Q70250WL là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp và người dùng văn phòng cần một chiếc laptop nhẹ – bền – hiệu năng ổn định – màn hình đẹp. Phù hợp triển khai số lượng lớn cho công ty hoặc sử dụng lâu dài.
👉 Liên hệ ngay để nhận giá tốt – hóa đơn VAT – bảo hành chính hãng 24 tháng.
| CPU | 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits |
| Memory | 16GB DDR5 5600MHz |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | Intel Arc™ Graphics |
| Display | 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits |
| Driver | None |
| Other | 2 x Thunderbolt™ 4, compliant with USB4, supports display / power delivery 1 x HDMI 2.1 TMDS 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x RJ45 Gigabit Ethernet |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 3Cell 63WHrs |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 60Hz 0.2ms 600 Nits 100% DCI-P3 Glossy Display Screen-to-Body Ratio: 86% PANTONE Validated VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Ratio 16:10 OLED WQXGA+ resolution (2880 x 1800) Scan frequency 90Hz Brightness 550 nits 1 billion colors 100% DCI-P3 color coverage Contrast 1,000,000:1 Response time 0.2ms Meets PANTONE Validated, VESA CERTIFIED True Black 500 HDR, SGS Eye Protector Reduce blue light by 70% Touch support
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard + 1 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN LED Backlit 16:9, 250 Nits NTSC 45% Anti Glare
Weight: 1,45 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Intel Arc™ Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 100% sRGB, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits
Weight: 1,40 Kg