CÁP HDMI 1.4/4K - 5M UNITEK (5M19A) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Asus Vivobook 16 K3607VJ-RP131W (Core 5 210H – RTX 3050 6GB – 16”)
1. Giới thiệu tổng quan
Asus Vivobook 16 K3607VJ-RP131W là mẫu laptop giải trí – làm việc – đồ họa tầm trung sở hữu hiệu năng mạnh mẽ nhờ Intel Core 5 210H thế hệ mới, đi kèm RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 siêu nhanh và card rời RTX 3050 6GB.
Máy mang đến trải nghiệm mượt mà khi học tập, làm việc văn phòng nâng cao, dựng video cơ bản, đồ họa 2D/3D nhẹ và chơi game phổ biến. Màn hình lớn 16 inch WUXGA 144Hz giúp không gian hiển thị rộng rãi và chuyển động mượt hơn.
2. Thông số kỹ thuật
Cấu hình chi tiết
3. Điểm nổi bật của Asus Vivobook 16 K3607VJ
⭐ CPU Intel Core 5 210H – hiệu năng vượt trội
Thuộc dòng Core mới với hiệu năng đa nhiệm mạnh, xử lý tốt:
⭐ RTX 3050 6GB – Gaming và đồ họa tốt hơn trong tầm giá
So với bản 4GB trước đây, RTX 3050 6GB mang lại:
⭐ Màn hình 16” 144Hz – rộng, mượt, không gian làm việc lớn
⭐ RAM DDR5 & SSD PCIe 4.0 – tốc độ cực nhanh
4. Bảng so sánh với đối thủ cùng tầm giá
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook 16 K3607VJ |
HP Victus 16 R5 + RTX 2050 |
Acer Aspire 7 R5 + RTX 3050 4GB |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core 5 210H |
Ryzen 5 7535HS |
Ryzen 5 5500U |
|
GPU |
RTX 3050 6GB |
RTX 2050 |
RTX 3050 4GB |
|
Màn hình |
16” WUXGA 144Hz |
16.1” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
|
RAM |
16GB DDR5 |
8–16GB DDR5 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
PCIe 4.0 |
PCIe 3.0 |
PCIe 3.0 |
|
Trọng lượng |
1.9 kg |
2.3 kg |
2.1 kg |
|
Điểm mạnh |
Màn lớn + RTX 3050 6GB + DDR5 |
Bền, ổn định |
Giá mềm |
👉 Vivobook 16 K3607VJ vượt trội về GPU 6GB, màn hình 16:10 và trọng lượng nhẹ hơn nhóm laptop gaming.
5. Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Tùng – TP.HCM
“Máy mạnh thật sự, chạy Premiere mượt, game Valorant FPS cao. Màn hình 16:10 xem rất sướng mắt.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Chị Lan – Hà Nội
“Làm văn phòng + thỉnh thoảng edit video rất ổn. Máy mát, quạt êm. Thiết kế đẹp, sang.”
⭐⭐⭐⭐☆ Bạn Khoa – Cần Thơ
“Hiệu năng ngon trong tầm giá. Chỉ mong màn hình có màu bao phủ cao hơn nhưng 144Hz là điểm cộng.”
6. Câu hỏi thường gặp
1. Asus Vivobook K3607VJ có chơi game tốt không?
Có. RTX 3050 6GB cho phép chơi mượt từ game eSport đến game AAA ở setting trung bình.
2. Máy có nâng cấp được không?
Có.
3. Màn hình 45% NTSC có phù hợp thiết kế không?
Phù hợp làm đồ họa cơ bản. Nếu bạn cần màu chuẩn cao, có thể dùng màn rời gắn ngoài.
4. Máy có phù hợp cho sinh viên CNTT, đồ họa?
Hoàn toàn phù hợp – CPU mạnh, RAM 16GB, card RTX, màn lớn 16".
| CPU | Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type C / Power Delivery 2 x USB 3.2 Audio combo 1 x HDMI |
| Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3 cell 63 Wh , Pin liền |
| Weight | 1.9 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200), IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H Processor (2.2 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 8 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01 Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 144Hz 16:10 300 Nits 45% NTSC LED Backlit Anti-Glare
Weight: 1.9 kg