Đầu Nối HDMI Male to Male Unitek (Y-A 013)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook Go 15 E1504FA-NJ454W – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế nhẹ nhàng, pin bền
Asus Vivobook Go 15 E1504FA-NJ454W là mẫu laptop 15.6 inch thuộc phân khúc tầm trung – cao cấp, nổi bật nhờ CPU AMD Ryzen 5 7520U 4 nhân 8 luồng, RAM 16GB LPDDR5, SSD 512GB, màn hình Full HD chống chói, trọng lượng chỉ 1.4kg, và pin bền 42Wh. Máy phù hợp học tập, văn phòng và giải trí cơ bản.
🔥 1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook Go 15 E1504FA-NJ454W
|
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz) |
|
RAM |
16GB LPDDR5 onboard |
|
SSD |
512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
15.6” FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare |
|
Cổng kết nối |
USB 2.0 Type-A, USB 3.2 Gen 1 Type-A, USB 3.2 Gen 1 Type-C, HDMI |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
|
Pin |
42 Whrs |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Bảo hành |
36 tháng |
|
Tình trạng |
Brand New 100%, phân phối chính hãng |
💡 2. Đánh giá chi tiết Asus Vivobook Go 15 E1504FA-NJ454W
✔ CPU Ryzen 5 7520U – Hiệu năng vượt trội
✔ RAM 16GB LPDDR5 – Đa nhiệm tốt
✔ SSD 512GB – Nhanh và ổn định
✔ Màn hình chống chói – Xem phim, học tập thoải mái
✔ Thiết kế mỏng nhẹ – 1.4kg
✔ Pin bền – 36 tháng bảo hành
❤️ 3. Đánh giá khách hàng
⭐ 4.8/5 – Khách hàng hài lòng
Nguyễn Thảo – Sinh viên CNTT
“Máy chạy mượt, pin lâu, RAM 16GB cực ổn cho việc học online và code nhẹ.”
Trần Minh – Nhân viên văn phòng
“Thiết kế đẹp, trọng lượng nhẹ. Wi-Fi 6 nhanh, mở nhiều tab Chrome vẫn mượt.”
Hoàng Quân – Freelancer
“SSD nhanh, màn hình chống chói tốt, làm việc cả ngày không mỏi mắt.”
🔍 4. Bảng so sánh Asus Vivobook Go 15 E1504FA-NJ454W với đối thủ
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook Go 15 E1504FA-NJ454W |
Acer Aspire 5 A515-57 |
HP 15s-fq |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 7520U |
Intel Core i5-1235U |
Intel Core i5-1235U |
|
RAM |
16GB LPDDR5 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
|
Màn hình |
15.6” FHD, Anti-glare |
15.6” FHD |
15.6” FHD |
|
Cân nặng |
1.4 kg |
1.8 kg |
1.7 kg |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
|
Pin |
42Wh |
42Wh |
41Wh |
➡ Kết luận: Asus Vivobook Go 15 vượt trội về RAM, cân nặng nhẹ và Wi-Fi 6, rất phù hợp học tập và văn phòng.
5. Câu hỏi thường gặp
1. Laptop có nâng cấp RAM được không?
Không, RAM 16GB LPDDR5 on-board, không thể nâng cấp.
2. Máy có chơi game được không?
Chỉ chơi các game nhẹ hoặc MOBA ở mức cấu hình thấp: LOL, FO4, CS:GO.
3. Màn hình 15.6 inch có chống chói không?
Có, màn hình Anti-glare giúp làm việc lâu không mỏi mắt.
4. Pin dùng được bao lâu?
Khoảng 5–7 giờ với tác vụ văn phòng và học tập.
5. Bảo hành 36 tháng có hỗ trợ đổi trả không?
Có, bảo hành chính hãng Asus toàn quốc 36 tháng, bao gồm sửa chữa và đổi linh kiện nếu lỗi nhà sản xuất.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz) |
| Memory | 16GB LPDDR5 on board |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display |
| Driver | none |
| Other | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C, HDMI |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
| Battery | 42 Whrs Battery |
| Weight | 1.4 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | silver |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1334U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare LED Backlit 250 nits Đồ họa và Âm thanh
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.4 Kg