Bàn phím Dell KB216 Black USB (70071898) _919F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell 16 DC16250 (71076092) – Sức mạnh hiệu năng, tối ưu công việc hằng ngày
🔹 Giới thiệu tổng quan
Laptop Dell 16 DC16250 (71076092) là lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc tầm trung dành cho sinh viên, nhân viên văn phòng hoặc người dùng cần một thiết bị ổn định, bền bỉ.
Máy được trang bị CPU Intel® Core™ 5 120U thế hệ mới, RAM DDR5 16GB, cùng ổ SSD 1TB giúp khởi động nhanh, xử lý đa nhiệm mượt mà và tiết kiệm điện năng vượt trội.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 5 120U (1.4GHz up to 5.0GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Card đồ họa |
Intel® Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
16 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
1 x HDMI 1.4, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x USB-C (PD 3.2 & DisplayPort 1.4), 1 x Headset jack, 1 x Power Jack |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (Realtek RTL8852BE, 2x2) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell 41Wh |
|
Trọng lượng |
1.98 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
Xuất xứ |
Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell 16 DC16250
🔹 1. Hiệu năng ổn định – xử lý mọi tác vụ văn phòng
Sử dụng Intel® Core™ 5 120U – dòng chip thế hệ mới hỗ trợ AI NPU và tối ưu năng lượng, Dell 16 DC16250 mang lại tốc độ xử lý vượt trội, giảm giật lag khi mở nhiều tab trình duyệt, chạy Excel, PowerPoint hay phần mềm kế toán.
🔹 2. Màn hình lớn 16 inch FHD+ – Làm việc và giải trí thoải mái
Tỉ lệ 16:10 giúp hiển thị thêm không gian theo chiều dọc, tiện lợi khi đọc tài liệu, code hoặc soạn thảo.
Công nghệ Anti-glare giảm chói, độ sáng 300 nits đảm bảo hiển thị rõ ràng ngay cả trong môi trường nhiều ánh sáng.
🔹 3. Bộ nhớ lớn, tốc độ cao
Trang bị RAM DDR5 16GB và SSD 1TB PCIe Gen4, giúp khởi động hệ thống và ứng dụng chỉ trong vài giây, đồng thời hỗ trợ lưu trữ thoải mái cho tài liệu, hình ảnh, và video.
🔹 4. Thiết kế hiện đại, bền bỉ theo chuẩn Dell
Khung máy thiết kế tinh tế, bản lề chắc chắn, vỏ màu xám bạc sang trọng, phù hợp cả môi trường doanh nghiệp lẫn cá nhân.
Cân nặng chưa đến 2kg, dễ dàng mang theo khi đi học, công tác.
🔹 5. Đầy đủ cổng kết nối
Có cả HDMI, USB-A, USB-C Power Delivery, giúp người dùng dễ dàng kết nối với màn hình rời, máy chiếu hoặc sạc nhanh qua Type-C mà không cần adapter phụ.
💬 Đánh giá khách hàng thực tế
“Máy chạy êm, khởi động cực nhanh. Màn hình to rất thích hợp cho làm việc và xem phim.”
— Trung Hiếu, nhân viên thiết kế nội thất.
“Dòng Dell này bền, pin dùng ổn, gõ phím sướng tay. Cảm giác đáng tiền so với hiệu năng.”
— Bảo Anh, sinh viên năm 3.
“Cổng Type-C sạc nhanh, hiệu năng tốt, rất phù hợp cho dân văn phòng.”
— Hà My, kế toán doanh nghiệp.
⚔️ So sánh Dell 16 DC16250 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell 16 DC16250 (71076092) |
HP ProBook 440 G10 |
ASUS Vivobook 16X M1603 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core 5 120U |
Intel Core i5-1335U |
AMD Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
16" FHD+ 16:10 |
14" FHD |
16" FHD+ |
|
Cổng kết nối |
USB-C, HDMI, LAN |
USB-C, HDMI |
USB-C, HDMI |
|
Trọng lượng |
1.98kg |
1.45kg |
1.88kg |
|
Ưu điểm |
Màn lớn, SSD 1TB, giá hợp lý |
Nhỏ gọn, bảo mật cao |
Hiệu năng ổn, pin tốt |
|
Giá tham khảo |
💰 Khoảng 17–18 triệu |
18–20 triệu |
16–17 triệu |
Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Dell 16 DC16250 có thích hợp cho dân văn phòng không?
👉 Rất phù hợp. Với màn hình lớn, CPU mạnh và RAM 16GB, máy chạy mượt các phần mềm văn phòng, kế toán, quản lý dữ liệu.
2️⃣ Máy có nâng cấp được RAM hoặc SSD không?
👉 Có, RAM có thể nâng cấp tối đa 32GB, SSD M.2 PCIe dễ thay thế.
3️⃣ Dell 16 DC16250 có phù hợp cho học sinh – sinh viên?
👉 Hoàn toàn phù hợp. Máy đáp ứng tốt nhu cầu học tập, làm bài tập, học online và giải trí.
4️⃣ Pin dùng được bao lâu?
👉 Trung bình 5–7 tiếng tùy mức độ sử dụng, có thể sạc nhanh qua cổng USB-C.
| CPU | Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR5 5200MHz |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
| VGA | Intel® Graphics |
| Display | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 x HDMI 1.4 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Type-C with Power Delivery 3.2 (10Gbps) & DisplayPort 1.4 1 x Headset jack 1 Power Jack 1 x Wedged-shaped lock slot |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3Cell 41Whrs |
| Weight | 1.98 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-1355U Processor 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR4 2666
HDD: 512Gb SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch Full HD (1920x1080) 120Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.98 kg