Bàn phím cơ không dây ASUS ROG STRIX Scope II 96 Wireless White 90MP037B-BKUA10/90MP037A-BKUA10 | 0624S
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Dell Latitude 5450 – Laptop Doanh Nghiệp 14 inch Hiệu Năng Mạnh, Bền Bỉ
Dell Latitude 5450 là laptop doanh nghiệp cao cấp, màn hình 14 inch FHD IPS chống chói, CPU Intel Core Ultra 7 155U 12M Cache, RAM 16GB DDR5 5200MHz, SSD 512GB PCIe NVMe, hỗ trợ Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay và webcam FHD 1080p.
Laptop phù hợp doanh nhân, nhân viên văn phòng, lập trình viên, freelancer cần máy nhẹ, hiệu năng ổn định, pin lâu, bảo mật cao.
🔍 1. Thông Số Kỹ Thuật Dell Latitude 5450
|
Danh mục |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U (12M Cache, Up to 4.80 GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz (1x16GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel Graphics 1.95GHz + NPU Intel AI Boost |
|
Màn hình |
14" FHD 1920x1080, IPS, Non-touch, Anti-Glare, 60Hz |
|
Cổng kết nối |
USB 3.2 Gen1 PowerShare, 2× USB-C Thunderbolt 4 (Power Delivery & DisplayPort), HDMI 2.0, RJ45, USB 3.2 Gen1, Universal Audio Jack |
|
Bàn phím |
US-English Backlit, Fingerprint Reader |
|
Âm thanh |
Stereo speakers, Realtek Waves MaxxAudio 12.0 |
|
Webcam |
1080p FHD RGB camera, 30 fps |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax) 2x2 + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
4 Cells, 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Màu sắc |
Platinum Silver |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
|
Xuất xứ |
Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng tại Việt Nam |
💡 2. Ưu Điểm Nổi Bật Dell Latitude 5450
👥 3. Đối Tượng Phù Hợp
⭐ 4. Đánh Giá Khách Hàng
⭐ 4.9/5 | 82 đánh giá
Anh Tuấn – Quản lý dự án
“Laptop chạy mượt tất cả ứng dụng văn phòng, pin lâu, thiết kế chắc chắn, Thunderbolt 4 cực tiện cho docking station.”
Chị Hồng – Trưởng phòng kinh doanh
“Màn hình FHD đẹp, webcam sắc nét, bàn phím êm, máy nhẹ, di chuyển thoải mái.”
IT Công ty – Minh
“Latitude 5450 chạy đa nhiệm tốt, Wi-Fi 6E cực ổn định, bảo mật cao, rất phù hợp cho doanh nghiệp.”
⚔️ 5. Bảng So Sánh Dell Latitude 5450 vs Dell Latitude 5440
|
Tiêu chí |
Latitude 5450 |
Latitude 5440 |
|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U |
Intel i7-1365U |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz |
16GB DDR4 3200MHz |
|
SSD |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe NVMe |
|
Màn hình |
14" FHD IPS 60Hz |
14" FHD IPS 250 nits |
|
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4 x2, USB-A, HDMI 2.0, RJ45 |
USB-A, USB-C, HDMI, RJ45 |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
1.35 kg |
|
Pin |
54Wh |
54Wh |
|
Đối tượng |
Hiệu năng cao, doanh nghiệp, di chuyển nhiều |
Văn phòng, doanh nghiệp nhỏ |
Kết luận: Latitude 5450 vượt trội về CPU Ultra 7 thế hệ mới, RAM DDR5, AI Boost; Latitude 5440 phù hợp người cần laptop cơ bản văn phòng.
6. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Latitude 5450 nâng cấp RAM được không?
RAM hàn trên mainboard, không thể nâng cấp.
2. Pin dùng thực tế được bao lâu?
Khoảng 7–8 giờ văn phòng, 5–6 giờ họp online đa nhiệm.
3. Máy có chạy đồ họa nhẹ được không?
Chạy tốt Office, Zoom, Teams, lập trình nhẹ; không thích hợp render 3D hoặc đồ họa nặng.
4. Thunderbolt 4 dùng để làm gì?
5. Máy có sẵn Windows không?
Máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
| CPU | Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz |
| Memory | 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost |
| Display | 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare |
| Driver | none |
| Other | Fingerprint Rreader, Universal Audio Jack, USB 3.2 Gen1 with PowerShare, HDMI 2.0, RJ45, USB 3.2 Gen1, 2x USB Type C Thunderbolt™ 4.0 with Power Delivery & DisplayPort, English US backlit keyboard, Stereo speakers with Realtek Waves, MaxxAudio® 12.0, 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGB camera |
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | 4 Cell 54WHr |
| Weight | 1.4Kg |
| SoftWare | Windows 11 pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Platinum Silver |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 Kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.3GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(8GBx1) 3200MHz DDR4 ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250nit, 45%NTSC
Weight: 1.54 kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (1x16GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.95Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare
Weight: 1.4Kg