Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core) |
| Memory | 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB) |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 |
| Display | 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1x USB2.0 Type-A1x USB3.2 Gen1 Type-A1x USB3.2 Gen2 Type-A1x USB 3.2 Gen 2 Type-C1x mini DP 1.41x HDMI 2.0 (with HDCP)1x Audio combo jack1x SD Card Reader |
| Wireless | Intel WiFi 6 + Bluetooth® V5.2 |
| Battery | 4 Cell 54WHrs |
| Weight | 1.9 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel Core i7-13620H, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 4800Mhz (8GB Onboard + 8GB rời hỗ trợ tối đa 48GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ IPS 165Hz NTSC 45% 300nits Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Wide viewing angle up to 170 degree
Weight: 1.95 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg