Ugreen USB-C to 4-Port USB 3.0 Hub 30316 GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 8 G1i BS8G8PT - 9T766AV – Hiệu năng đột phá, thiết kế doanh nhân tinh tế
🔹 Giới thiệu sản phẩm
HP EliteBook 8 G1i BS8G8PT - 9T766AV là dòng laptop cao cấp thuộc phân khúc doanh nhân và chuyên gia. Máy được trang bị Intel® Core™ Ultra 5 235U thế hệ mới tích hợp AI engine mạnh mẽ, mang đến hiệu năng vượt trội cùng khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một thiết bị mỏng nhẹ, bền bỉ, bảo mật cao và vận hành êm ái.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 8 G1i BS8G8PT - 9T766AV
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9GHz, 12MB L3 cache, 12 nhân, 14 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600MHz (1 x 16GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 |
|
Card đồ họa |
Intel® Graphics |
|
Màn hình |
14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, cảm ứng, chống chói, 300 nits, 62.5% sRGB |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt™ 4 Type-C, 1 x USB-C 10Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x USB-A 5Gbps, 1 x combo tai nghe/mic |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3, vPro® |
|
Pin |
3-cell, 62Wh Li-ion polymer |
|
Trọng lượng |
1.39 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
|
Tình trạng |
Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, VAT đầy đủ |
🌟 Ưu điểm nổi bật
⚖️ So sánh HP EliteBook 8 G1i với các đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 8 G1i BS8G8PT |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 235U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1365U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
14” WUXGA cảm ứng, 300 nits |
14” WUXGA, 250 nits |
14” WUXGA, 300 nits |
|
Pin |
62Wh |
54Wh |
57Wh |
|
Trọng lượng |
1.39 kg |
1.45 kg |
1.4 kg |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
24 tháng |
36 tháng |
|
Giá dự kiến |
~31.900.000đ |
~33.500.000đ |
~34.000.000đ |
✅ Kết luận: HP EliteBook 8 G1i nổi bật nhờ chip Ultra AI thế hệ mới, pin mạnh hơn, và bảo hành lâu dài, là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp cần độ ổn định và di động cao.
💬 Đánh giá của khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy cực mượt, mở ứng dụng nhanh. Thiết kế kim loại rất sang.” – Anh Quân, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐ “Pin dùng lâu, máy nhẹ, gập mở êm. Phù hợp với dân văn phòng.” – Chị Hạnh, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐⭐ “Cấu hình mạnh, chạy êm và bảo mật cực tốt. Đáng tiền trong tầm giá.” – Anh Duy, Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 8 G1i có nâng cấp RAM được không?
→ Không, RAM được hàn cố định để tối ưu hiệu năng và tiết kiệm điện năng.
2. Máy có hỗ trợ xuất hình 4K qua cổng Thunderbolt 4 không?
→ Có, cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ xuất hình 4K và truyền dữ liệu tốc độ 40Gbps.
3. Phiên bản này có bàn phím LED không?
→ Có, bàn phím có đèn nền LED hỗ trợ làm việc ban đêm.
4. Dòng EliteBook có khả năng chống sốc và đạt chuẩn quân đội không?
→ Có, đạt tiêu chuẩn độ bền MIL-STD-810H, đảm bảo bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads) |
| Memory | 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 |
| VGA | Intel® Graphics |
| Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1, HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (powered) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 wireless card, vPro® |
| Battery | 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer |
| Weight | 1.39 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i9 _ 10980HK Processor (3.10 GHz, 16M Cache, up to 5.30 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX2070 Super with 8GB GDDR6
Display: 17.3 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 240Hz Thin Bezel Close to 100%sRGB
Weight: 2,60 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4 Bus 3200MHz SDRAM (Onboard)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch UHD IPS (3840 x 2160) UWVA BrightView Micro Edge AMOLED Multitouch Enabled Edge to Edge Glass with Anti Reflection Corning® Gorilla® Glass NBT™, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1,25 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe NVMe TLC SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.5 inch WUXGA (1920 x 1280), IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC, HP Sure View integrated privacy screen - cảm ứng
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 135U (1.60GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.31 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 135U (1.60GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5x-6400MHz onboard
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.31 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U (1.50GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB, touch - cảm ứng
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 235U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, low power, 62.5% sRGB
Weight: 1.39 kg