HP 26A Black LaserJet Toner Cartridge (CF226A) EL
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop HP Victus 16-e1102AX (7C139PA) – Ryzen 7, RAM 16GB, RTX 3050Ti, Màn 16.1 inch 144Hz
Tổng Quan
HP Victus 16-e1102AX (7C139PA) là mẫu laptop gaming tầm trung đáng chú ý với vi xử lý AMD Ryzen 7 6800H, RAM 16GB DDR5 tốc độ cao, cùng card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6. Đi kèm màn hình 16.1 inch Full HD 144Hz 100% sRGB, sản phẩm mang đến trải nghiệm mượt mà cho cả chơi game, làm đồ họa lẫn công việc đa nhiệm.
Cấu Hình Chi Tiết HP Victus 16-e1102AX
Điểm Nổi Bật Của HP Victus 16-e1102AX
Đánh Giá Người Dùng
So Sánh Với Đối Thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP Victus 16-e1102AX  | 
			
			 Asus TUF Gaming A15 (2023)  | 
			
			 Lenovo LOQ 15 (2023)  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 AMD Ryzen 7 6800H  | 
			
			 Ryzen 7 7735HS  | 
			
			 Intel Core i5-13420H  | 
		
| 
			 GPU  | 
			
			 RTX 3050Ti 4GB  | 
			
			 RTX 4050 6GB  | 
			
			 RTX 4050 6GB  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16.1” FHD 144Hz, 100% sRGB  | 
			
			 15.6” FHD 144Hz  | 
			
			 15.6” FHD 144Hz  | 
		
| 
			 Giá tham khảo  | 
			
			 ~26–28 triệu  | 
			
			 ~28–30 triệu  | 
			
			 ~27–29 triệu  | 
		
👉 Ưu điểm của HP Victus: màn hình lớn, màu chuẩn 100% sRGB, RAM DDR5 sẵn 16GB, giá cạnh tranh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
❓ Laptop HP Victus 16-e1102AX có nâng cấp RAM không?
✔️ Có, hỗ trợ tối đa 32GB DDR5.
❓ RTX 3050Ti có đủ chơi game nặng không?
✔️ Ổn định ở mức thiết lập trung bình – cao với nhiều game AAA.
❓ Laptop nặng 2.4kg có mang đi học/làm thuận tiện không?
✔️ Với dòng gaming 16.1 inch, đây là mức trọng lượng hợp lý.
Kết Luận
Laptop HP Victus 16-e1102AX (7C139PA) là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung cho game thủ, sinh viên và người làm đồ họa. Với Ryzen 7 6800H, RAM 16GB DDR5, RTX 3050Ti và màn hình 144Hz chuẩn màu, đây là cỗ máy cân bằng giữa giải trí và làm việc chuyên nghiệp.
| CPU | AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache) | 
| Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram) | 
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD | 
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics | 
| Display | 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB | 
| Driver | None | 
| Other | 1x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge), 2x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, Audio B&O PLAY, Webcam HD 720p, Keyboard Backlit English | 
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 | 
| Battery | 4 Cells 70 Whrs Battery | 
| Weight | 2.4 Kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Xanh | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg