Máy In Phun Đơn Năng Khổ A3 Canon iP 8770

Lenovo Gaming LOQ 15IAX9E: Bước Chân Đầu Tiên Vào Thế Giới Gaming Chuyên Nghiệp
Dòng LOQ (viết tắt của "Lock On Quest") được Lenovo tạo ra với sứ mệnh mang trải nghiệm gaming đỉnh cao đến gần hơn với mọi người. Lenovo LOQ 15IAX9E chính là đại diện tiêu biểu: một cỗ máy cân bằng hoàn hảo giữa giá thành và hiệu năng, sẵn sàng cùng bạn chinh phục mọi trận chiến.
1. Hiệu Năng Mạnh Mẽ với CPU Dòng HX
2. Trải Nghiệm Đồ Họa RTX với Mức Giá Hợp Lý
3. Màn Hình 144Hz G-SYNC - Lợi Thế Cạnh Tranh Tuyệt Đối
Màn hình là một trong những nâng cấp đáng giá nhất trên LOQ 15IAX9E:
4. Thiết Kế Gọn Nhẹ Đáng Ngạc Nhiên
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-12450HX (3.1GHz up to 4.4GHz, 12MB Cache) |
RAM |
16GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Cổng kết nối |
1x HDMI, 2x USB 3.2, 1x USB-C (Data Transfer Only), 1x RJ45, 1x Headphone/mic combo |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.77 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Đen (Luna Grey) |
Tình trạng |
Mới 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Mới
Những Game Thủ Đầu Tiên Nói Gì Về Lenovo LOQ 15IAX9E?
★★★★★ Nam Sinh - Sinh viên & Game thủ Valorant
"Đây là chiếc laptop gaming đầu tiên của mình và nó vượt xa mong đợi. Chip i5-HX thực sự mạnh, FPS trong Valorant và Liên Minh luôn ổn định trên 144, tận dụng hết tần số quét của màn hình. Màn hình 144Hz có G-SYNC trong tầm giá này thực sự là 'vô đối', không một chút xé hình. Máy cũng khá nhẹ, mình bỏ vào balo mang đi học mỗi ngày rất tiện."
★★★★★ Anh Minh - Nhân viên văn phòng, bắt đầu chơi game
"Mình tìm một máy vừa làm việc vừa giải trí nhẹ nhàng. Con LOQ này là lựa chọn hoàn hảo. Bàn phím gõ êm, màn hình 100% sRGB hiển thị màu sắc đẹp nên xem phim hay làm slide thuyết trình đều rất thích mắt. Tối về mình chơi FIFA Online 4 và một vài game AAA cũ ở mức setting hợp lý rất mượt. Một món hời thực sự trong tầm giá."
★★★★☆ Thanh Hằng - Mua máy cho em trai học cấp 3
"Mình mua máy cho em trai vừa học vừa chơi game. Cấu hình này quá tốt cho việc học lập trình và giải trí. Em mình rất thích vì máy chạy mượt mà các game nó hay chơi. Mình cho 4 sao vì vỏ máy bằng nhựa nên cần giữ gìn một chút, nhưng với mức giá và hiệu năng này thì không thể đòi hỏi gì hơn. Rất đáng để đầu tư cho các bạn học sinh, sinh viên."
2. So Sánh Với Các Đối Thủ Cùng Tầm Giá
Lenovo LOQ 15IAX9E: Bạn chọn hiệu năng hay tính năng?
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IAX9E |
Acer Nitro 5 Eagle (Bản 2022) |
ASUS TUF Gaming F15 (Bản 2022) |
---|---|---|---|
CPU |
Core i5-12450HX (Dòng hiệu năng cao) |
Core i5-12500H |
Core i5-12500H |
GPU |
RTX 2050 4GB |
RTX 3050 4GB |
RTX 3050 4GB |
Màn hình |
15.6" FHD 144Hz, 100% sRGB, G-SYNC |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
Trọng lượng |
~1.77 kg (Siêu nhẹ) |
~2.5 kg |
~2.2 kg |
Điểm nổi bật |
Màn hình chất lượng vượt trội có G-SYNC, CPU dòng HX mạnh mẽ, trọng lượng nhẹ nhất phân khúc. |
Hiệu năng GPU nhỉnh hơn một chút, thiết kế gaming hầm hố. |
Độ bền chuẩn quân đội, hệ thống tản nhiệt tốt. |
Lựa chọn cho |
Người dùng ưu tiên trải nghiệm hình ảnh mượt mà, không xé hình; cần một chiếc máy di động, cân bằng giữa học tập, làm việc và gaming. |
Game thủ ưu tiên hiệu năng GPU thô để chơi game AAA, không quá quan trọng về chất lượng màu sắc màn hình và trọng lượng. |
Người dùng cần một cỗ máy bền bỉ, "trâu bò", có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Card đồ họa RTX 2050 có đủ mạnh trong năm 2025 không?
2. Sự khác biệt giữa chip i5-12450H và i5-12450HX trên máy này là gì?
3. Máy có thể nâng cấp được không?
4. Cổng USB-C trên máy có thể dùng để sạc hoặc xuất hình ra màn hình ngoài không?
CPU | Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB |
Memory | 16GB DDR5 4800MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | LAN (RJ45) 2 x USB 3.2 HDMI 1 x USB Type-C (chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu) 1 x Headphone/microphone combo |
Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 57Wh |
Weight | 1.77 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 1.77 kg