LOGITECH X50 BLUETOOTH SPEAKER – (YELLOW) (980-001064)
 
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004JVN): Core Ultra 7 155U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 7 155U, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, thiết kế chuẩn bền ThinkPad, Windows 11 bản quyền
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004JVN) là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ, RAM lớn, lưu trữ tốc độ cao, kết nối đa dạng, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn bền của ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 nhân, 14 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache, AI Boost), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB, đồ họa Intel Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.81kg, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 7 155U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0
Màn hình lớn 16” WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – tỷ lệ 16:10, bảo vệ mắt
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng, hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.81kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155U (12C/14T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache, AI Boost) | 
| RAM | 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) | 
| Ổ cứng | 1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) | 
| Đồ họa | Intel Graphics (tích hợp) | 
| Màn hình | 16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10 | 
| Kết nối | Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2x2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, jack 3.5mm | 
| Không dây | Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 | 
| Pin/Sạc | 47Wh, tích hợp | 
| Trọng lượng | 1.81kg | 
| Hệ điều hành | Windows 11 Home SL | 
| Bảo hành | 24 tháng Lenovo | 
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Quân – Quản trị IT:
“Hiệu năng AI vượt trội, RAM dễ nâng cấp, SSD lớn, nhiều cổng hiện đại, bảo mật vân tay rất yên tâm.”
Trần Thị Hạnh – Văn phòng:
“Màn hình rộng, máy mát, pin ổn định, trọng lượng hợp lý cho di chuyển nhiều, bảo hành Lenovo chính hãng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004JVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, AI mạnh, RAM lớn, bảo mật tốt, nhiều cổng kết nối.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| Tiêu chí | ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004JVN) | Dell Latitude 5540 | HP ProBook 460 G10 | Asus ExpertBook B1 B1600 | 
|---|---|---|---|---|
| CPU | Core Ultra 7 155U (12C/14T) | Core i7-1355U (13th Gen) | Core i7-1355U (13th Gen) | Core i7-1355U (13th Gen) | 
| RAM | 16GB DDR5 (2 khe, max 64GB) | 8GB/16GB DDR4/DDR5 | 8GB/16GB DDR4 | 8GB/16GB DDR4 | 
| Ổ cứng | 1TB SSD PCIe 4.0 | 512GB/1TB SSD PCIe | 512GB/1TB SSD PCIe | 512GB SSD PCIe | 
| Màn hình | 16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 | 15.6" FHD IPS | 16" FHD+ IPS | 16" FHD+ IPS | 
| Đồ họa | Intel Graphics | Intel Iris Xe | Intel Iris Xe | Intel Iris Xe | 
| Kết nối | Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E | Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | 
| Pin/Sạc | 47Wh | 54Wh | 51Wh | 42Wh | 
| Trọng lượng | 1.81kg | 1.7kg | 1.74kg | 1.70kg | 
| Hệ điều hành | Windows 11 Home SL | Windows 11 Home | Windows 11 Home | FreeDOS | 
| Bảo hành | 24 tháng Lenovo | 12 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004JVN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155U AI, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, màn hình lớn 16" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.81kg, Windows 11 bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, khả năng nâng cấp linh hoạt, bảo mật tốt và kết nối hiện đại.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB | 
| Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 | 
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 | 
| VGA | Integrated Intel® Graphics | 
| Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 | 
| Battery | Integrated 47Wh | 
| Weight | 1.81 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Đen | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
 
            CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.5GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,60 Kg
 
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,80 Kg
 
            CPU: 13th Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920*1080), 60Hz 45% NTSC IPS-Level
Weight: 1,40 Kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
     
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
     
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg