MAINBOARD GIGABYTE GA-Z270X-GAMING 8 SOCKET LGA1151 817S
 
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BSVA): Core i5-13420H Gen 13, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 15.6" FHD IPS, Wi-Fi 6, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng màn hình lớn – Đa nhiệm mạnh, RAM DDR5, kết nối hiện đại, tối ưu cho doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BSVA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop 15.6 inch hiệu năng cao, đa nhiệm mạnh với CPU Core i5-13420H Gen 13 (8 nhân, 12 luồng, tối đa 4.6GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5200MHz (1 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel UHD Graphics, màn hình lớn FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, dễ dàng nâng cấp, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng đa nhiệm cực mạnh: Core i5-13420H Gen 13, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0
Màn hình lớn 15.6" FHD IPS – Sắc nét, chống lóa, tối ưu trải nghiệm
Kết nối đa dạng, tốc độ cao chuẩn doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| CPU | Intel Core i5-13420H Gen 13 (2.1GHz up to 4.6GHz, 12MB cache, 8C/12T) | 
| RAM | 16GB DDR5-5200MHz (1 khe, tối đa 40GB) | 
| Ổ cứng | 512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 | 
| Đồ họa | Intel UHD Graphics | 
| Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC | 
| Kết nối | 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (PD/DP), HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo | 
| Không dây | Wi-Fi 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 | 
| Pin/Sạc | 47Wh | 
| Trọng lượng | 1.61kg | 
| Hệ điều hành | No OS | 
| Bảo hành | 24 tháng Lenovo | 
Đánh giá khách hàng
Trần Quốc Hùng – Nhân viên văn phòng:
“Máy mạnh, RAM 16GB đáp ứng đa nhiệm cực tốt, màn hình lớn rõ nét, Wi-Fi 6 rất ổn định.”
Lê Thị Mai – Sinh viên:
“Cấu hình cao, nâng cấp dễ, nhiều cổng kết nối, pin ổn, máy nhẹ và bền.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BSVA) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop màn hình lớn, RAM 16GB, đa nhiệm mạnh, dễ nâng cấp, không cần sẵn hệ điều hành.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 40GB qua khe SO-DIMM.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Không, khách hàng tự cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| Tiêu chí | Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BSVA) | Dell Inspiron 15 3530 | HP 15s-fqxxx | Asus VivoBook 15 X1504 | 
|---|---|---|---|---|
| CPU | Core i5-13420H (Gen 13) | Core i5-1335U | Core i5-1335U | Core i5-1335U | 
| RAM | 16GB DDR5 (max 40GB) | 8GB/16GB DDR4 | 8GB/16GB DDR4 | 8GB/16GB DDR4 | 
| Ổ cứng | 512GB SSD PCIe 4.0 | 512GB SSD PCIe | 512GB SSD PCIe | 512GB SSD PCIe | 
| Màn hình | 15.6" FHD IPS, 300 nits | 15.6" FHD TN/IPS | 15.6" FHD IPS | 15.6" FHD IPS | 
| Đồ họa | Intel UHD Graphics | Intel Iris Xe | Intel Iris Xe | Intel Iris Xe | 
| Kết nối | USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | 
| Trọng lượng | 1.61kg | 1.78kg | 1.69kg | 1.7kg | 
| Hệ điều hành | Không OS | Windows 11 Home | Windows 11 Home | Windows 11 Home | 
| Bảo hành | 24 tháng Lenovo | 12 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 
Kết luận
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BSVA) nổi bật với CPU Core i5-13420H Gen 13, RAM DDR5 16GB (nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình FHD IPS sắc nét, kết nối hiện đại (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), thiết kế bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.61kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop màn hình lớn, đa nhiệm mạnh, dễ nâng cấp, không cần cài sẵn hệ điều hành và muốn tối ưu chi phí.
| CPU | Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB | 
| Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 | 
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® | 
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics | 
| Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector | 
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 | 
| Battery | 47Wh | 
| Weight | 1.61 kg | 
| SoftWare | NoOS | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
 
            CPU: Snapdragon® X Plus X1P-42-100, 8C, Max Turbo up to 3.4GHz (single-core) / 3.2GHz (8-core), 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Hexagon™ NPU, up to 45 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
 
            CPU: Intel Core i5-13420H, P-core 2.1GHz up to 4.6GHz, E-core 1.5GHz up to 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5 5600Mhz (2 x 8GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
 
     
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
 
            CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg