AC Adapter Dell 19.5v-9.23A Slim (Dùng Cho Các Dòng Alienware, Precision, Latitude)

CPU | Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng |
Memory | 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 |
Display | 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level |
Driver | None |
Other | 1x Type-C (USB3.2 Gen1 / DP) 2x Type-A USB3.2 Gen1 1x Type-A USB2.0 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
Wireless | 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetoothv5.2 |
Battery | 3 cell, 53.5Whr |
Weight | 2.25 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 5 7520U Mobile Processor (4-core/8-thread, 2 MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD Without HDD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 27 inch Full HD 1920x1080 sRGB: 100% 250nits 75Hz Non-touch screen
Weight: 8.90 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, P-core 2.2GHz up to 4.8GHz, E-core 1.6GHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop GPU 8GB
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg