Màn Hình - LCD Samsung LS19F350HNEXXV 19.5 inch HD (1366 x 768) LED _D-Sub _16817S
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ĐỔI TRẢ 14 NGÀY ĐẦU (KHÔNG CHẤP NHẬN LÝ DO : KHÔNG VỪA Ý) ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốco Kích thước màn hình
19.5"
o Tỷ lệ khung hình
16 : 9
o Tấm nền
TN
o Loại BLU
LED
o Độ sáng
200 cd/m²
o Tỷ lệ tương phản
600 : 1 (Typ)
o Tỷ lệ Tương phản
Mega ∞
o Độ phân giải
1366 x 768
o Thời gian đáp ứng
5 ms
o Góc nhìn (H/V)
90° / 65°
o Hỗ trợ màu sắc
16.7 M
· Tính năng chung
o Tính năng tích hợp
Game mode, Magic Upscale, Eco Saving, Off Timer, Image Size, Flicker free
o Tương thích HDH
Windows, Mac
o Windows Certification
Windows 8.1
· Giao diện
o D-Sub
1 EA
· Thiết kế
o Màu sắc
Red Gradation Glossy
o Dạng chân đế
Circle
o Độ nghiêng
- 1° (± 2) ~ 20° (± 2)
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điện
AC 100 - 240 V (50 / 60 Hz)
o Mức thiêu thụ nguồn
12 (Typ) (Energy Star current test condition)
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
0.3 (Typ) W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)
0.3 W (max)
o Loại
Ổ cắm điện rời
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)
476.2 x 379.4 x 187 mm
o Không có chân đế (RxCxD)
476.2 x 299.8 x 53 mm
o Thùng máy (RxCxD)
537 x 132 x 361 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế
2.3 kg
o Không có chân đế
2.05 kg
o Thùng máy
3.45 kg
· Phụ kiện
o Cáp
D-Sub cable
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
· Hiển Thị
o Kích thước màn hình
19.5"
o Tỷ lệ khung hình
16 : 9
o Tấm nền
TN
o Loại BLU
LED
o Độ sáng
200 cd/m²
o Tỷ lệ tương phản
600 : 1 (Typ)
o Tỷ lệ Tương phản
Mega ∞
o Độ phân giải
1366 x 768
o Thời gian đáp ứng
5 ms
o Góc nhìn (H/V)
90° / 65°
o Hỗ trợ màu sắc
16.7 M
· Tính năng chung
o Tính năng tích hợp
Game mode, Magic Upscale, Eco Saving, Off Timer, Image Size, Flicker free
o Tương thích HDH
Windows, Mac
o Windows Certification
Windows 8.1
· Giao diện
o D-Sub
1 EA
· Thiết kế
o Màu sắc
Red Gradation Glossy
o Dạng chân đế
Circle
o Độ nghiêng
- 1° (± 2) ~ 20° (± 2)
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điện
AC 100 - 240 V (50 / 60 Hz)
o Mức thiêu thụ nguồn
12 (Typ) (Energy Star current test condition)
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
0.3 (Typ) W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)
0.3 W (max)
o Loại
Ổ cắm điện rời
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)
476.2 x 379.4 x 187 mm
o Không có chân đế (RxCxD)
476.2 x 299.8 x 53 mm
o Thùng máy (RxCxD)
537 x 132 x 361 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế
2.3 kg
o Không có chân đế
2.05 kg
o Thùng máy
3.45 kg
· Phụ kiện
o Cáp
D-Sub cable
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 250 Nits ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,55 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.0 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,90 Kg