Màn Hình LG UltraWide 38WR85QC-W | 38 inch | Nano IPS | WQHD+ | 144Hz | 1ms | Cong | 0425
28,699,000

Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hiển Thị | |
Kích thước | 21.5 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ.) |
Tỷ lệ tương phản | 3000:1 (typ.) |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tốc độ làm mới | 100Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms (GtG at Faster) |
Góc nhìn (H/V) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Kích thước điểm ảnh | 0.2493 x 0.241 mm |
Hỗ trợ màu sắc | 16.7 triệu màu |
Gam màu | sRGB 99% (CIE1931) (typ.) |
Đặc trưng | HDR 10 Hiệu ứng HDR Color Weakness Mode Tiết kiệm năng lượng thông minh Chống nháy hình Đồng bộ hành động kép Cân bằng tối Crosshair Chế độ đọc sách VRR Super Resolution+ Công nghệ giảm mờ chuyển động Chọn đầu vào tự động |
Loa | Không |
Giao diện | |
Kết nối | 1 x HDMI 1 x D-Sub 1 x Audio Out |
Thiết kế | |
Điều chỉnh | Nghiêng -5° đến 20° |
Hỗ trợ VESA | 100 x 100 mm |
Công tắc nguồn cơ học | Có |
Nguồn điện | |
Nguồn cấp điện | 100-240V (50/60Hz) Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi) |
Điện năng tiêu thụ | Mức tiêu thụ (tối đa): 13W Mức tiêu thụ (Energy Star): 13W Mức tiêu thụ (điển hình): 13W Mức tiêu thụ (chế độ ngủ): <0.5W Mức tiêu thụ (tắt DC): <0.3W |
Kích thước | |
Có chân đế (R x C x S) | 492.5 x 378.4 x 200.8 mm |
Không có chân đế (R x C x S) | 492.5 x 284.6 x 50.7 mm |
Thùng máy (R x C x S) | 556 x 350 x 138 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 2.3 kg |
Không có chân đế | 1.9 kg |
Thùng máy | 3.3 kg |
Phụ kiện | |
Cáp | Cáp HDMI |