LCD Lenovo ThinkVision T24i-10 (61F7MAR1WW) | 23.8 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 72% NTSC | VGA | Display Port | HDMI | USB 3.2 Gen1 | 0323D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Model |
P3425WE |
|
Hãng |
Dell |
|
Kích thước |
34 inch |
|
Kiểu màn hình |
Màn hình cong |
|
Tỷ lệ khung hình |
21:9 |
|
Tấm nền |
IPS (In-plane Switching) |
|
Độ sáng |
350 cd/m2 |
|
Tỷ lệ tương phản |
1,500:1 |
|
Độ phân giải |
UW-QHD (3440 x 1440) |
|
Tốc độ làm mới |
100Hz |
|
Thời gian phản hồi |
5ms GTG |
|
Góc nhìn (H/V) |
178° (H), 178° (V) |
|
Hỗ trợ màu sắc |
1.07 tỷ màu |
|
Công nghệ đèn nền |
LED Edgelight System |
|
Khoảng cách điểm ảnh |
0.2325 x 0.2325 mm |
|
Điểm ảnh trên một inch (PPI) |
110 |
|
Gam màu |
99% sRGB (CIE 1931) |
|
Đặc trưng |
sRGB |
|
Kết nối |
1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to WQHD 3440 x 1440 100 Hz, TMDS, as per specified in HDMI 2.1) 1 x DisplayPort 1.4 port (HDCP 1.4) (Supports up to WQHD 3440 x 1440 100 Hz) 3 x USB Type-A 5Gbps downstream ports 1 x USB Type-B 5Gbps upstream port 1 x USB-C 5Gbps downstream port (Power Delivery up to 15 W) 1 x USB-C 5Gbps upstream port (DisplayPort 1.4 Alternate Mode, Power Delivery up to 90 W) 1 x RJ45 |
|
Nghiêng |
-5° to 21° |
|
Xoay |
-30° to 30° |
|
Góc nghiêng |
-4°/4° |
|
Điều chỉnh chiều cao |
150 mm |
|
Tương thích VESA |
100 x 100 mm |
|
Nguồn cấp điện |
100V AC to 240V AC |
|
Mức tiêu thụ (Hoạt động) |
28.70 W |
|
Mức tiêu thụ (Tối đa) |
200 W |
|
Mức tiêu thụ (Chế độ chờ) |
0.3W |
|
Mức tiêu thụ (Chế độ tắt) |
0.3W |
|
Kích thước |
Có chân đế (WxDxH) 815.8 x 229.4 x 541.3 mm Không có chân đế (WxDxH) 815.8 x 83 x 357.9 mm |
|
Trọng lượng |
Có chân đế 9.9 kg Không có chân đế 6.9 kg |
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
0°C to 40°C |
|
Phạm vi độ ẩm hoạt động |
10% to 80% (không ngưng tụ) |
|
Chứng nhận |
ENERGY STAR 8.0 |
|
Cáp |
1 x Cáp nguồn |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
| Driver | None |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB GDDR6 Boost Up to 1057.5MHz at 35W (50W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display 70% Less Harmful Blue Light Screen to Body Ratio 84 %
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-13980HX Processor 2.2 GHz (36M Cache, up to 5.6 GHz, 24 cores: 8 P-cores and 16 E-cores)
Memory: 64GB (32GB*2) DDR5-4800Mhz (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 ROG Boost: 2090MHz* at 175W (2040MHz Boost Clock+50MHz OC, 150W+25W Dynamic Boost)
Display: 18 inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, DCI-P3 100%, anti-glare display, G-Sync, ROG Nebula Display
Weight: 3.1 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 16inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, 165Hz, 7ms, IPS-level, 250nits, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Dolby Vision HDR
Weight: 2.5 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.70GHz up to 4.70GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz (2slots, up to 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16inch FHD+ (WUXGA, 1920 x 1200) 16:10, IPS, 300nits, 60Hz, 45% NTSC, Acer ComfyView™
Weight: 1.80 kg