Cáp USB to Lan 2.0 Ethernet 10/100 Mbps Ugreen CR110 (20254) GK

THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 100Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms GtG |
Độ tương phản | 1.500:1 (typ) |
Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu |
Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Màu sắc vỏ | Bạc |
Kích thước | 53,58 x 20,22 x 45,98 cm 53,58 x 3,4 x 31,56 cm (không chân đế) 61 x 12,1 x 39,9 cm (bao bì) |
Trọng lượng | Khối lượng tịnh 3,45 kg (có chân đế) Tổng (kg): 6,19 (bao bì) |
Tính năng đồng bộ | |
Tương thích VESA | |
Loa tích hợp | |
CỔNG KẾT NỐI | |
D-Sub | |
VGA | 1 |
DVI-D | |
HDMI | 1 |
Display Port | |
USB 3.2 Type C | |
Audio | 1 |
Display | 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz |
Other | D-Sub | HDMI |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H (2.1GHz~4.6GHz) 8 Nhân 12 Luồng
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (2 slots, Nâng cấp cần gắn thêm linh kiện tại TTBH MSI)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz
Display: 23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz