3,899,000
Giá trước đây: 5,500,000 - Tiết kiệm 29%
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline: 19002074 Ấn Phím 6

 CHỨC NĂNG

In, sao chép, quét
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 20 trang/phút
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO)
Bình thường:
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 7,6 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: As fast as 14 sec (15 min)
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA
Nhanh 10,9 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)
As fast as 16 sec (15 min)
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Tối đa 20.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
CÔNG NGHỆ IN
Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Up to 600 x 600 x 2 dpi
NGÔN NGỮ IN
PCLmS; URF; PWG
MÀN HÌNH
ICON LCD
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
500 MHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
HỘP MỰC THAY THẾ
HP 103A Black Original Neverstop Laser Toner Reload Kit (Yield ~2500 pages); HP 103AD Dual pack Black Original Neverstop Laser Toner Reload Kit( Yield ~2x2500 pages) ;HP 104A Black Original Laser Imaging Drum(includes ~5000 pages of inbox toner, useful life of ~20000 pages) [3] Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Không
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
USB 2.0 Tốc độ Cao
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); 1.5 GB HD; Internet required; USB Linux (For more information, see https://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing)
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit). Không phải mọi "Hệ điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 trở lên; Đối với Windows Server 2008 R2 64 bit, 2012 64 bit, 2012 R2 64 bit, 2016 64 bit, chỉ có trình điều khiển in được cài đặt. Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng (32 và 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa được tích hợp vào Hệ điều hành RT; Các hệ thống Linux sử dụng phần mềm HPLIP trong hệ điều hành;
BỘ NHỚ
64 MB
BỘ NHỚ TỐI ĐA
64 MB
ĐĨA CỨNG
Không
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 150 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 100 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Tối đa 100 tờ
IN HAI MẶT
Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
A6; A5; A4; Letter; No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS); 105 x 148.5 mm to 215.9 x 297 mm
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
105 x 148.5 mm to 215.9 x 297 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Plain paper, Heavy paper, Bond paper, Label, Light paper, Envelope
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
60 đến 120 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên tới 600 ppi
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)
Đen: Màu:
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Up to 600 x 600 dpi (flatbed)
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 99 bản sao
NGUỒN
110V - 127V danh định @ +/-10% (tối thiểu 99V, tối đa 140V), 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz), 220V - 240V danh định @ +/-10% (tối thiểu 198V, tối đa 264V), 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
325 watts (active printing), 3.2 watts (ready), 0.6 watts (sleep), 0.1 watts (manual off) [2]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI (Thông tin so sánh nhãn hiệu)
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 32,5°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 CHỨC NĂNG
In, sao chép, quét
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 20 trang/phút
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO)
Bình thường:
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 7,6 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: As fast as 14 sec (15 min)
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA
Nhanh 10,9 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)
As fast as 16 sec (15 min)
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Tối đa 20.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
CÔNG NGHỆ IN
Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Up to 600 x 600 x 2 dpi
NGÔN NGỮ IN
PCLmS; URF; PWG
MÀN HÌNH
ICON LCD
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
500 MHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
HỘP MỰC THAY THẾ
HP 103A Black Original Neverstop Laser Toner Reload Kit (Yield ~2500 pages); HP 103AD Dual pack Black Original Neverstop Laser Toner Reload Kit( Yield ~2x2500 pages) ;HP 104A Black Original Laser Imaging Drum(includes ~5000 pages of inbox toner, useful life of ~20000 pages) [3] Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Không
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
USB 2.0 Tốc độ Cao
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); 1.5 GB HD; Internet required; USB Linux (For more information, see https://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing)
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit). Không phải mọi "Hệ điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 trở lên; Đối với Windows Server 2008 R2 64 bit, 2012 64 bit, 2012 R2 64 bit, 2016 64 bit, chỉ có trình điều khiển in được cài đặt. Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng (32 và 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa được tích hợp vào Hệ điều hành RT; Các hệ thống Linux sử dụng phần mềm HPLIP trong hệ điều hành;
BỘ NHỚ
64 MB
BỘ NHỚ TỐI ĐA
64 MB
ĐĨA CỨNG
Không
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 150 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 100 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Tối đa 100 tờ
IN HAI MẶT
Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
A6; A5; A4; Letter; No.10 Env; C5 Env; DL Env; B5(JIS); 105 x 148.5 mm to 215.9 x 297 mm
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
105 x 148.5 mm to 215.9 x 297 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Plain paper, Heavy paper, Bond paper, Label, Light paper, Envelope
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
60 đến 120 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên tới 600 ppi
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)
Đen: Màu:
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Up to 600 x 600 dpi (flatbed)
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 99 bản sao
NGUỒN
110V - 127V danh định @ +/-10% (tối thiểu 99V, tối đa 140V), 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz), 220V - 240V danh định @ +/-10% (tối thiểu 198V, tối đa 264V), 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
325 watts (active printing), 3.2 watts (ready), 0.6 watts (sleep), 0.1 watts (manual off) [2]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI (Thông tin so sánh nhãn hiệu)
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 32,5°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL