Mực In HP 975A Black Original PageWide Cartridge (L0R97AA) 618EL

Tốc độ in (A4/letter) |
20/21 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải |
9600 x 600 dpi |
CPU |
528Mhz + 264Mhz |
Bộ nhớ |
768 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, USB HOST |
Mực |
Cartridge 318 BK: 3.400 trang, C/M/Y: 2,900 trang |
|
Cartridge 318 theo máy: BK: 1,200trang / Color: 1,400trang |
Công Suất |
40,000 trang / tháng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in (A4/letter) |
20/21 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải |
9600 x 600 dpi |
CPU |
528Mhz + 264Mhz |
Bộ nhớ |
768 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, USB HOST |
Mực |
Cartridge 318 BK: 3.400 trang, C/M/Y: 2,900 trang |
|
Cartridge 318 theo máy: BK: 1,200trang / Color: 1,400trang |
Công Suất |
40,000 trang / tháng |
CPU: AMD Ryzen 7 6800H (8C / 16T, 3.2 / 4.7GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS (6C / 12T, 3.3 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (2 Slot, 1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe (Two M.2 slots • One M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot • One M.2 2280 PCIe 4.0 x4 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 85W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
Weight: 2.3 Kg