5,450,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Độ phân giải in tối đa

4800 (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Loại:

Cartridge mực in riêng biệt

Tổng số vòi phun:

Tổng số 1,472 vòi phun.

Kích thước giọt mực:

2pl nhỏ nhất

Hộp mực

GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen)

Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Văn bản: Màu: 
ESAT / một mặt:

Khoảng. 5.0ipm

Văn bản: B/W: 
ESAT / Một m ặt:

Khoảng. 8.8ipm

Ảnh (4 x 6"):
PP-201 / Không viền

Approx. 60secs.

Chiều rộng vùng in

Có viền:

Lên tới 203.2mm (8-inch)

Không viền:

Lên tới 216mm (8.5-inch)

Vùng có thể in

Không viền*3:

Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")

Có viền:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, 
Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên

31.2mm

Lề dưới:

32.5 mm

Khổ giấy                                  

A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm)

Xử lí giấy (Khay sau)
(Số lượng tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10

Giấy phân giải cao (HR-101N)

A4 = 80

Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201)

4 x 6" = 20

Giấy ảnh Pro Luster (LU-101)

A4 = 10

Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)

4 x 6" = 20

Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601)

A4 = 10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508)

A4 = 10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh  Matte Photo Paper (MP-101)

A4 = 10, 4 x 6" = 20

Bao thư

European DL/US Com. #10 = 10

Định lượng giấy

Khay sau

Plain Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)

Cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn lề đầu in

Bằng tay

Scan*4

  

Loại máy quét

Flatbed

Phương pháp quét

CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*5

600 x 1200dpi

Độ phân giải có thể chọn*6

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Thang màu xám:

16 bits / 8 bits

Màu:

48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits )

Tốc độ quét dòng*7

Thang màu xám:

1.2ms/dòng (300dpi)

Màu:

3.5ms/dòng (300dpi)

Tốc độ quét *8

Reflective:
A4 Colour / 300dpi

Xấp xỉ. 19secs.

Kích thước văn bản tối đa

Flatbed:

A4 / Letter (216 x 297mm)

Sao chép

 

Kích thước văn bản tối đa

A4 / Letter (216 x 297mm)

Loại giấy tương thích

Kích thước

A4, Letter

Loại giấy:

Giấy thường.

Chất lượng ảnh

Nhanh, Tiêu chuẩn

Tốc độ sao chép*9

Văn bản: Màu:
sFCOT / Một mặt:

Khoảng. 24secs.

Văn bản màu:
sESAT / Một mặt:

Khoảng. 2.5ipm

Sao chép nhiều bản

Đen / Màu:

1 - 21 trang

Mạng

 

Giao thức mạng

TCP/IP

Mạng không dây

Loại mạng

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Dải băng tần

2.4GHz

Kênh:

1 – 13

Phạm vi:

Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions)

Bảo mật:

WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Kết nối Wifi trực tiếp (LAN không dây)

Có (Chỉ có chế độ AP)

Độ phân giải bản in

 

Google Cloud Print

Trình điều khiển mở rộng Canon Print Service 
(cho hệ điều hành Android)

PIXMA Cloud Link

Từ điện thoại hoặc máy tính bảng:

Ứng dụng Canon PRINT Inkjet / SELPHY
(Cho iOS / Android)
Canon Easy-PhotoPrint 
(cho Windows RT)

Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows:

Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2, Windows XP SP3 32-bit only

Macintosh:

Mac OS X v10.7.5 hoặc phiên bản mới hơn

Thông số kỹ thuật chung

 

Kết nối

USB tốc độ cao

Khay giấy ra

A4, Letter = 50, Legal = 10

Môi trường vận hành*10

Nhiệt độ:

5 - 35°C

Độ ẩm:

10 - 90% RH
(Không ngưng tụ sương)

Môi trường khuyến nghị *11

Temperature:

15 - 30°C

Humidity:

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Temperature:

0 - 40°C

Humidity:

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Độ vang âm (PC Print)

Photo (4 x 6")*12:

Khoảng. 46.0dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

KHI TẮT:

Khoảng. 0.3W

Chế độ Standby (đèn quét tắt)
(USB kết nối với máy tính)

Khoảng. 1.7W

Khi sao chụp*13:
(USB kết nối với máy tính)

Khoảng. 14W

Môi trường in

Tuân theo quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Energy Star

Kích thước (W x D x H)

Khoảng. 445 x 330 x 163mm

Trọng lượng

Khoảng. 5.8kg

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 

Độ phân giải in tối đa

4800 (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Loại:

Cartridge mực in riêng biệt

Tổng số vòi phun:

Tổng số 1,472 vòi phun.

Kích thước giọt mực:

2pl nhỏ nhất

Hộp mực

GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen)

Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Văn bản: Màu: 
ESAT / một mặt:

Khoảng. 5.0ipm

Văn bản: B/W: 
ESAT / Một m ặt:

Khoảng. 8.8ipm

Ảnh (4 x 6"):
PP-201 / Không viền

Approx. 60secs.

Chiều rộng vùng in

Có viền:

Lên tới 203.2mm (8-inch)

Không viền:

Lên tới 216mm (8.5-inch)

Vùng có thể in

Không viền*3:

Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")

Có viền:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, 
Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên

31.2mm

Lề dưới:

32.5 mm

Khổ giấy                                  

A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm)

Xử lí giấy (Khay sau)
(Số lượng tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10

Giấy phân giải cao (HR-101N)

A4 = 80

Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201)

4 x 6" = 20

Giấy ảnh Pro Luster (LU-101)

A4 = 10

Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)

4 x 6" = 20

Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601)

A4 = 10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508)

A4 = 10, 4 x 6" = 20

Giấy ảnh  Matte Photo Paper (MP-101)

A4 = 10, 4 x 6" = 20

Bao thư

European DL/US Com. #10 = 10

Định lượng giấy

Khay sau

Plain Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)

Cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn lề đầu in

Bằng tay

Scan*4

  

Loại máy quét

Flatbed

Phương pháp quét

CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*5

600 x 1200dpi

Độ phân giải có thể chọn*6

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Thang màu xám:

16 bits / 8 bits

Màu:

48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits )

Tốc độ quét dòng*7

Thang màu xám:

1.2ms/dòng (300dpi)

Màu:

3.5ms/dòng (300dpi)

Tốc độ quét *8

Reflective:
A4 Colour / 300dpi

Xấp xỉ. 19secs.

Kích thước văn bản tối đa

Flatbed:

A4 / Letter (216 x 297mm)

Sao chép

 

Kích thước văn bản tối đa

A4 / Letter (216 x 297mm)

Loại giấy tương thích

Kích thước

A4, Letter

Loại giấy:

Giấy thường.

Chất lượng ảnh

Nhanh, Tiêu chuẩn

Tốc độ sao chép*9

Văn bản: Màu:
sFCOT / Một mặt:

Khoảng. 24secs.

Văn bản màu:
sESAT / Một mặt:

Khoảng. 2.5ipm

Sao chép nhiều bản

Đen / Màu:

1 - 21 trang

Mạng

 

Giao thức mạng

TCP/IP

Mạng không dây

Loại mạng

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Dải băng tần

2.4GHz

Kênh:

1 – 13

Phạm vi:

Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions)

Bảo mật:

WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Kết nối Wifi trực tiếp (LAN không dây)

Có (Chỉ có chế độ AP)

Độ phân giải bản in

 

Google Cloud Print

Trình điều khiển mở rộng Canon Print Service 
(cho hệ điều hành Android)

PIXMA Cloud Link

Từ điện thoại hoặc máy tính bảng:

Ứng dụng Canon PRINT Inkjet / SELPHY
(Cho iOS / Android)
Canon Easy-PhotoPrint 
(cho Windows RT)

Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows:

Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2, Windows XP SP3 32-bit only

Macintosh:

Mac OS X v10.7.5 hoặc phiên bản mới hơn

Thông số kỹ thuật chung

 

Kết nối

USB tốc độ cao

Khay giấy ra

A4, Letter = 50, Legal = 10

Môi trường vận hành*10

Nhiệt độ:

5 - 35°C

Độ ẩm:

10 - 90% RH
(Không ngưng tụ sương)

Môi trường khuyến nghị *11

Temperature:

15 - 30°C

Humidity:

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Temperature:

0 - 40°C

Humidity:

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Độ vang âm (PC Print)

Photo (4 x 6")*12:

Khoảng. 46.0dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

KHI TẮT:

Khoảng. 0.3W

Chế độ Standby (đèn quét tắt)
(USB kết nối với máy tính)

Khoảng. 1.7W

Khi sao chụp*13:
(USB kết nối với máy tính)

Khoảng. 14W

Môi trường in

Tuân theo quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Energy Star

Kích thước (W x D x H)

Khoảng. 445 x 330 x 163mm

Trọng lượng

Khoảng. 5.8kg

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL