Cáp chuyển USB to RCA Ugreen 30521 HK

THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
In đảo mặt | Không |
ADF | Không |
Độ phân giải | Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | Mực Epson C13T00V100 / C13T00V200 / C13T00V300 / C13T00V400 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Số lượng trang copy liên tục 20 trang. 4 bình mực in được 4500 (trang đen), 7500 (trang màu) theo tiêu chuẩn in của hãng. Kích thước giọt mực 3pl. Kết nối USB 2.0, WIFI, WIFI DIRECT. Cổng mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6. In qua điện thoại. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 179mm. |
Trọng lượng | 3,9 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
In đảo mặt | Không |
ADF | Không |
Độ phân giải | Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2), Photo paper Epson 190g/m2) |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | Mực Epson C13T00V100 / C13T00V200 / C13T00V300 / C13T00V400 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Số lượng trang copy liên tục 20 trang. 4 bình mực in được 4500 (trang đen), 7500 (trang màu) theo tiêu chuẩn in của hãng. Kích thước giọt mực 3pl. Kết nối USB 2.0, WIFI, WIFI DIRECT. Cổng mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6. In qua điện thoại. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 179mm. |
Trọng lượng | 3,9 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 64GB DDr4 Bus 3200Mhz (32GB x 02, Dual Chanel, Max RAM 1 Slot x 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® Gen 3 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3080 with 16GB GDDR6
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS, 165Hz G-Sync, 3ms, 500nits, ComfyView In-plane Switching (IPS) Technology, 100% sRGB
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU with 6GB GDDR6 Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level 45% NTSC 65% sRGB
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 27" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 300nits, 99% sRGB
Weight: 7.1 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB GDDR6
Display: 16inch FHD+ (1920x1200) 16:10, IPS, 144Hz, 45% NTSC, 300nits, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.8 kg