Màn hình màu cảm ứng LCD 7.0” TFT Color LCD.
Loại máy: laser màu đa chức năng
Chức năng in:
40 trang/phút (Đơn sắc/Màu) (A4).
42 trang/phút (Đơn sắc/Màu) (Letter).
Trang đầu tiên (từ chế độ sẵn sàng) ít hơn 10 giây (đơn sắc/màu).
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, chất lượng HQ2400 (2400 x 600 dpi).
In 2 mặt tự động (Duplex).
Các tính năng khác: N-in-1 Printing, Poster Printing, Watermark Printing, Secure Print
Loại giấy in 2 mặt: Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper
Khổ giấy in 2 mặt: A4, A4 Short (270mm Paper), Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio
Chức năng copy:
40 trang/phút (A4)
42 trang/phút (Letter).
Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
Tỉ lệ phóng to/ thu nhỏ 25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%.
Copy 2 mặt tự động
Nhiều bản sao: Lên đến 999 trang
Tính năng copy: N in 1.
Các tính năng khác: Sort/Stack, N in 1, Poster.
Chức năng scan:
1 mặt: 50 trang A4/phút, 52 khổ Letter/phút (Đơn sắc/màu).
2 mặt: 100 trang A4/phút, 104 trang Letter (Đơn sắc/màu).
Scan 2 mặt: Dual CIS.
Độ phân giải scan (chuẩn - quét mặt kính - ADF): 600 x 600 dpi.
Độ phân giải scan (nội suy - chỉ áp dụng cho Windows): tối đa 19,200 x 19,200 dpi.
Kích thước quét mặt kính: 300 x 215,9 mm.
Kích thước quét khay ADF: rộng 105 - 215.9 mm, dài 147.3 - 355.6 mm.
Tính năng Scan To: Sharepoint, E-mail, Email Server, File, FTP, Image, Network, OCR, SFTP, USB.
Chức năng fax:
Tốc độ truyền: xấp xỉ 2.5 giây (ITU-T Test Chart, Standard resolution, JBIG)
Bộ nhớ nhận khi hết giấy: lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
Quay số nhanh: 300 số
Quay số nhóm: 20 nhóm
Gửi Fax hàng loạt: 350 vị trí
PC Faxing Có (Gửi/Nhận)-
Khả năng tương thích: ITU-T Super Group 3
Truyền tải qua bộ nhớ đệm: lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG).
Chế độ nhận không có giấy: lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG).
Chuyển tiếp fax
Bộ nhớ: 2G.
Khay giấy chính:
Lên đến 520 tờ (80 gsm).
Loại giấy: A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Trong lượng: 60 to 230 gsm (16 to 61 lb)
Khay giấy đa năng: Lên đến 100 tờ (60 đến 230g/m2 (16 đến 61lb)).
Khay giấy ra:
Lên đến 250 tờ (80 gsm).
Loại giấy: A4, Letter, B5 (JIS), A5, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Trọng lượng giấy: 60 to 105 gsm (16 to 28 lb)
Kích thước giấy:
Chiều ngang: 76.2 đến 215.9 mm
Chiều dài: 127 đến 355.6 mm
Phong bì: COM-10, DL, C5, Monarch
Khay nạp giấy đa năng:
Lên đến 100 tờ (80 gsm).
15 phong bì
Trọng lượng: 60 to 230 gsm (16 to 61 lb)
Kích thước:
Width: 76.2 - 215.9 mm (3" to 8.5")
Length: 127 - 355.6 mm (5" to 14")
Phong bì: COM-10, DL, C5, Monarch
Hỗ trợ kết nối mạng:
Kết nối không dây: Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz/5.0GHz)
Chuẩn Ethernet (LAN): Gigabit Ethernet (10Base-T/100Base-TX/1000Base-T)
Cổng USB: USB 2.0
Kết nối:
In trực tiếp từ USB
Đầu đọc thẻ tích hợp/ NFC Lối tắt
Hỗ trợ in qua thiết bị di động: AirPrint, Mopria and Mobile Connect App
Hỗ trợ in qua máy tính: Brother iPrint&Scan
Ứng dụng Brother's Clouds
WebConnect
Tốc độ bộ xử lý main:
MAIN: Cortex-A53 800MHz
Sub: ARM946 133MHz
Tiện ích và giải pháp: BRADMIN LIGHT, BRADMIN Professional 4, Embedded Web Server.
Tính năng bảo mật: Active Directory, LDAP, Secure Function Lock, Secure Print, Setting Lock, Network/Wireless Security.
Mức độ ồn:
SX: LpAm = 55 dB(A)
DX: LpAm = 56.5 dB(A)
Nguồn điện: 220 - 240 V | AC 50/60 Hz.
Công suất tiêu thụ điện:
Chế độ sẵn sàng: xấp xỉ 70 W.
Chế độ ngủ: xấp xỉ 10 W.
Tắt nguồn: xấp xỉ 0.04 W.
Chế độ in trung bình: xấp xỉ 770/790 W.
Chế độ ngủ trung bình: xấp xỉ 16.8 W.
Hệ điều hành hỗ trợ:
Windows: Windows 11, Windows Server 2022, Windows 10 (32-bit), Windows Server 2019, Windows 10 (64-bit), Windows Server 2016, Windows 8.1 (32-bit), Windows Server 2012 R2 (64-bit), Windows 8.1 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows 7 SP1 (32bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows 7 SP1 (64bit), Windows Server 2008 (32-bit).
Mac OS: macOS 14.x, macOS 13.x, macOS 12.x, macOS 11.x, macOS 10.15.x, macOS 10.14.x.
Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment).
Hộp mực chuẩn TN861:
BK: 9,000 trang.
CMY: 6,500 trang
Hộp mực dung lượng lớn TN861XL:
BK:12,000 trang
CMY: 9,000 trang
Hộp mực dung lượng siêu lớn TN861XXL:
BK: 15,000 trang
CMY: 12,000 trang
Trống từ DR861CL: 100,000 trang
Kích thước: 503 x 541 x 586mm.
Trọng lượng: 37.3kg.
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |