Mực In HP 308A Black Original LaserJet Toner Cartridge Q2670A 618EL

CPU | Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng) |
Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz |
Hard Disk | 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Driver | None |
Other | Cổng I/O mặt trước 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A Cổng I/O mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x âm thanh 7.1 kênh (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Type-A |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
Weight | 6.00 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg