Keyboard for Toshiba Satellite L10/L40

Bộ xử lý Intel® Core ™ i7-12700 thế hệ thứ 12 (12-Core, 25MB Cache, 2.1GHz đến 4.9GHz)
Windows 11 Home
VGA: 6GD6_GTX1660Ti
Ram: 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MHz; lên đến 128 GB
Ổ cứng: 512GB PCIe M.2 Class 40 SSD (Khởi động) + 1TB 7200RPM HDD (Bộ nhớ))
Thương hiệu | Dell |
Mã sản phẩm | XPS8950 |
Bộ vi xử lý |
|
Tốc độ CPU |
|
Dung lượng RAM |
|
Card màn hình |
|
Hệ điều hành cài sẵn |
|
Loại máy tính |
|
Dung lượng Ổ cứng |
|
Thông số khác |
|
Ổ quang (Optical drive) |
|
Bảo hành | 12 tháng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Bộ xử lý Intel® Core ™ i7-12700 thế hệ thứ 12 (12-Core, 25MB Cache, 2.1GHz đến 4.9GHz)
Windows 11 Home
VGA: 6GD6_GTX1660Ti
Ram: 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MHz; lên đến 128 GB
Ổ cứng: 512GB PCIe M.2 Class 40 SSD (Khởi động) + 1TB 7200RPM HDD (Bộ nhớ))
Thương hiệu | Dell |
Mã sản phẩm | XPS8950 |
Bộ vi xử lý |
|
Tốc độ CPU |
|
Dung lượng RAM |
|
Card màn hình |
|
Hệ điều hành cài sẵn |
|
Loại máy tính |
|
Dung lượng Ổ cứng |
|
Thông số khác |
|
Ổ quang (Optical drive) |
|
Bảo hành | 12 tháng |
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg