449,000
Giá trước đây: 559,000 - Tiết kiệm 20%
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline: 19002074 Ấn Phím 6
 
WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Căn hộ 3 phòng ngủ
4× Ăng ten cố định
Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn

Beamforming
Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ
WiFi Capacity Vừa
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất

MU-MIMO
Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1× Cổng WAN 10/100 Mbps
4× Cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút WPS/Reset
Power 9 V ⎓ 0.85 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5GHz
1 x Mạng khách 2.4GHz
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
NAT Forwarding Chuyển tiếp cổng
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang web
Kiểm tra giả lập web>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE EIRP:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps:-93dBm;
11a 54Mbps:-78dBm;
11ac HT20 mcs8:69dBm;
11ac HT40 mcs9:-66dBm;
11ac HT80 mcs9:-62dBm;
2.4GHz:
11g 54Mbps:-78dBm;
11n HT20 mcs7:-74dBm;
11n HT40 mcs7:-71dbm;
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C54
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 
WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Căn hộ 3 phòng ngủ
4× Ăng ten cố định
Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn

Beamforming
Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ
WiFi Capacity Vừa
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất

MU-MIMO
Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1× Cổng WAN 10/100 Mbps
4× Cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút WPS/Reset
Power 9 V ⎓ 0.85 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5GHz
1 x Mạng khách 2.4GHz
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
NAT Forwarding Chuyển tiếp cổng
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang web
Kiểm tra giả lập web>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE EIRP:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps:-93dBm;
11a 54Mbps:-78dBm;
11ac HT20 mcs8:69dBm;
11ac HT40 mcs9:-66dBm;
11ac HT80 mcs9:-62dBm;
2.4GHz:
11g 54Mbps:-78dBm;
11n HT20 mcs7:-74dBm;
11n HT40 mcs7:-71dbm;
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C54
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL