Mouse SteelSeries Rival 110 Matte Black 62466) _919KT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP 15-fc0085AU (A6VV8PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Thanh Lịch Của Bạn
HP 15-fc0085AU là một trạm làm việc di động mạnh mẽ, được thiết kế cho những người dùng đòi hỏi hiệu năng không thỏa hiệp và một phong cách tinh tế. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa CPU 6 nhân, 16GB RAM kênh đôi và thiết kế màu Vàng sang trọng, đây là cỗ máy sẵn sàng chinh phục mọi tác vụ.
1. Bộ Ba Sức Mạnh Tối Thượng - Nền Tảng Không Thỏa Hiệp
2. Trải Nghiệm Hiện Đại, Phong Cách Tinh Tế
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.59 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Vàng (Gold) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thanh Lịch & Hiệu Quả
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Thanh Lịch" Này?
★★★★★ Chị Lan - Quản lý Thương hiệu
"Tôi cần một chiếc máy không chỉ mạnh mà còn phải đẹp để mang đi gặp khách hàng. Chiếc HP 15 màu Vàng này là một tuyên ngôn phong cách thực sự. Về hiệu năng, 16GB RAM và chip Ryzen 5 6 nhân xử lý mọi file thuyết trình, bảng tính và phần mềm của tôi một cách nhẹ nhàng. Một sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp và sức mạnh."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Chuyên viên Dữ liệu
"Đây là cấu hình không thể hoàn hảo hơn cho công việc. 16GB RAM là yếu tố quyết định. Mình có thể chạy Docker, nhiều tab Chrome, VS Code và xử lý các bộ dữ liệu lớn cùng lúc mà máy vẫn mượt như lụa. CPU 6 nhân 12 luồng xử lý các tác vụ biên dịch và phân tích rất nhanh. Một khoản đầu tư cho hiệu suất làm việc."
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Em làm việc với bộ Adobe (Photoshop, Premiere Pro, Illustrator) và 8GB RAM trước đây luôn là không đủ. Với 16GB RAM kênh đôi, em có thể chỉnh sửa video Full HD và các file thiết kế nặng một cách trơn tru. Màn hình lớn 15.6 inch và màu Vàng này thực sự rất sang trọng, giúp em có thêm cảm hứng sáng tạo."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Việc Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP 15 (A6VV8PA) |
Phiên bản 8GB RAM |
Đối thủ (CPU 4 nhân, 16GB RAM) |
|---|---|---|---|
|
Đa nhiệm & Tác vụ nặng |
Tốt nhất (16GB). |
Khá (8GB). Sẽ giới hạn với tác vụ nặng. |
Tốt nhất (16GB). |
|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (6 nhân / 12 luồng). |
Tốt nhất (6 nhân / 12 luồng). |
Khá (Thường 4 nhân / 8 luồng). |
|
Phong cách & Thiết kế |
Tốt nhất (Màu Vàng sang trọng). |
Tốt nhất (Màu Vàng). |
Cơ bản (Thường màu Bạc/Đen). |
|
Giá trị tổng thể |
"Thanh lịch & Hiệu năng đỉnh cao". |
"Hiệu năng tốt nhưng giới hạn đa nhiệm". |
"Đa nhiệm tốt nhưng hiệu năng CPU yếu hơn". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn 16GB RAM thay vì 8GB?
2. 16GB RAM kênh đôi có lợi ích gì?
3. Máy này có thể làm đồ họa và lập trình được không?
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
| Memory | 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC smart pin; 1 HDMI 1.4b; 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 3-cell, 41 Wh |
| Weight | 1.59 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Vàng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: 13th gen Intel Core i7-13650HX 2.6GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 24GB 24GB (24x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 300nits, 100% sRGB, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus support
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ IPS 60Hz 300 nits 45%NTSC 16:10
Weight: 1,7 Kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg