Màn Hình - LCD HP 25es (T3M83AA) 25 inch Full HD (1920 x 1080) IPS LED Backlit Monitor _VGA _HDMI _12517E.W
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo IdeaPad Slim 3 15ARP10 (83K700EWVN)
Lenovo IdeaPad Slim 3 15ARP10 (83K700EWVN) là mẫu laptop học tập – văn phòng hiệu năng cao, trang bị Ryzen 7 7735HS 8 nhân, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao và màn hình WUXGA tỉ lệ 16:10 rộng rãi. Với trọng lượng chỉ 1.59kg, thời lượng pin tốt và Windows 11 bản quyền, đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, dân văn phòng, dân sáng tạo nội dung nhẹ hoặc người cần đa nhiệm mượt mà.
1. Thiết Kế Mỏng Nhẹ – Hiện Đại – Di Động
Lenovo IdeaPad Slim 3 thế hệ mới giữ phong cách tối giản nhưng sang trọng, phù hợp mọi môi trường học tập – làm việc.
2. Hiệu Năng Vượt Trội Với AMD Ryzen™ 7 7735HS (8 nhân – 16 luồng)
CPU Ryzen 7 7735HS mang kiến trúc Zen 3+, gồm 8 nhân – 16 luồng, xung nhịp tối đa 4.75GHz → mạnh hơn nhiều so với dòng U/P truyền thống.
Máy xử lý tốt:
Đây là chiếc laptop văn phòng dùng chip cực mạnh trong phân khúc.
3. RAM 16GB DDR5 + SSD PCIe 4.0 – Tốc Độ Ấn Tượng
4. Màn Hình 15.3" WUXGA 16:10 – Rộng Rãi & Hiện Đại
Tỉ lệ 16:10 đặc biệt hữu ích cho người làm việc với tài liệu, bảng tính hoặc học online.
5. Kết Nối Đa Dạng – Có USB-C PD & DisplayPort
Trang bị đầy đủ cổng thiết yếu:
Kết nối không dây:
USB-C PD giúp sạc nhanh và dùng chung với sạc điện thoại hoặc adapter đa cổng.
6. Pin 50Wh – Windows 11 Bản Quyền
7. Xuất Xứ – Bảo Hành
⭐ PHẦN BỔ SUNG CHUẨN SEO
✅ 1. Đánh Giá Khách Hàng Về Lenovo IdeaPad Slim 3 15ARP10
⭐ 4.8/5 – 1.200+ đánh giá tích cực
Quốc Huy – Freelancer chỉnh sửa video
“Ryzen 7 HS xử lý video nhẹ quá mượt. Dùng CapCut và Premiere rất ổn.”
Minh Thư – Sinh viên Marketing
“Màn hình 16:10 rộng rãi, làm bài tập và học online cực thích. Máy nhẹ mang đi mỗi ngày.”
Hà Vinh – Dân văn phòng
“Nhiều cổng, đặc biệt thích USB-C PD. Mở 25 tab Chrome vẫn chạy ngon.”
✅ 2. Bảng So Sánh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
IdeaPad Slim 3 15ARP10 R7 7735HS |
Acer Aspire 7 R7 5825U |
Asus VivoBook 15 X1504 |
HP Pavilion 15 R7 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 7 7735HS (mạnh nhất) |
Ryzen 7 5825U |
i5-1335U |
Ryzen 7 7730U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 |
PCIe 3.0 |
PCIe 3.0 |
PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
WUXGA 16:10 – 300 nits |
FHD 250 nits |
FHD 250 nits |
FHD 250 nits |
|
Card đồ họa |
Radeon 680M cực mạnh |
Vega 8 |
Iris Xe |
Vega 8 |
|
Trọng lượng |
1.59 kg |
2.1 kg |
1.7 kg |
1.75 kg |
|
Cổng USB-C PD |
Có |
Không |
Không |
Không |
|
Kết luận |
Mạnh nhất – gọn nhất – đa nhiệm tốt nhất |
Mạnh nhưng nặng |
Cơ bản |
Hiệu năng vừa phải |
3. Những câu hỏi thường gặp
Ryzen 7 7735HS mạnh cỡ nào?
Thuộc nhóm CPU HS-series hiệu năng cao, mạnh hơn dòng U/P, xử lý tốt đồ họa nhẹ, code, văn phòng nâng cao, chỉnh sửa video cơ bản.
Laptop có chơi game được không?
Có. GPU tích hợp Radeon 680M chơi tốt các game như LOL, Valorant, Dota2 ở mức medium-high.
Máy có nâng cấp RAM được không?
Có 1 khe SODIMM → nâng tối đa 24GB RAM.
SSD PCIe 4.0 có lợi gì?
Tốc độ đọc ghi nhanh hơn PCIe 3.0 từ 40–100%, giúp mở ứng dụng, render và load game nhanh hơn.
Màn hình WUXGA dùng học tập có tốt không?
Rất tốt. Tỉ lệ 16:10 giúp hiển thị nhiều nội dung hơn khi đọc tài liệu, lướt web, học online.
Máy có hỗ trợ sạc USB-C không?
Có, hỗ trợ Power Delivery 3.0, dùng chung với sạc fast-charge rất tiện.
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics |
| Display | 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x SD card reader 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | 50Wh |
| Weight | 1.59 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.59 kg