Màn Hình - LCD Samsung S19E310HY 19inch
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21MN0076VA): Core Ultra 5 125U, SSD 1TB PCIe 4.0, Màn 16 inch, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân hiện đại, màn hình lớn 16 inch
Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21MN0076VA) sở hữu thiết kế đen sang trọng, khung máy đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, trọng lượng chỉ 1.66kg – lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, nhân viên văn phòng cần không gian làm việc rộng, độ bền cao và tính di động.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125U, SSD 1TB PCIe 4.0
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125U (12 nhân, tốc độ tối đa 4.3GHz, 12MB cache), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho khả năng lưu trữ thoải mái, xử lý nhanh mọi tác vụ văn phòng, học tập, lập trình, bảng tính và giải trí cơ bản. Đồ họa Intel® Graphics hỗ trợ mượt mà các tác vụ multimedia, trình chiếu, học tập.
Màn hình lớn 16 inch WUXGA IPS, chống lóa
Màn hình 16.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10, 45% NTSC mang lại không gian hiển thị rộng rãi, tối ưu cho xử lý bảng tính, trình chiếu, học tập và giải trí thường ngày.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 52.5Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin lớn 52.5Wh cho thời lượng sử dụng ổn định, chưa cài sẵn hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động lựa chọn Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (12 nhân, 3.6GHz up to 4.3GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
[Tùy chọn, chưa công bố hoặc liên hệ nhà bán – bạn cần bổ sung nếu có] |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
|
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10 |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DP 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
|
Pin/Sạc |
52.5Wh |
|
Trọng lượng |
1.66kg |
|
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
|
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
|
Tiêu chí |
ThinkPad T16 Gen 3 (21MN0076VA) |
Dell Latitude 7640 (2024) |
HP EliteBook 860 G10 |
MacBook Pro M3 (2024) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core i7-1365U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
|
RAM |
[Tùy chọn/nâng tối đa 64GB] |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
18GB/36GB Unified |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB/4TB NVMe |
|
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
|
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 45% NTSC |
16" FHD+ IPS, 100% sRGB |
16" WUXGA IPS, 100% sRGB |
16" Liquid Retina |
|
Trọng lượng |
1.66kg |
1.54kg |
1.76kg |
2.14kg |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, MagSafe |
|
Pin/Sạc |
52.5Wh |
63Wh |
51.3Wh |
Lên đến 22 giờ |
|
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
|
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache) |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
| VGA | Intel® Graphics |
| Display | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.3 |
| Battery | 52.5Wh |
| Weight | 1.66 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel Core i3-1315U, up to 4.5Ghz, 10MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
HDD: 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i3-N300 (upto 3.8GHz , 6MB Cache, 8 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch, FHD (1920 x 1080), VA, viền siêu mỏng ba mặt, chống chói, 250 nits, 99% sRGB
Weight: 4.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg