Case Cooler Maste MasterBox Lite 5 121017

Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21MN007HVN): Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 16 inch WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân, màn hình lớn 16 inch
Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21MN007HVN) sở hữu thiết kế đen sang trọng, bền bỉ chuẩn quân sự MIL-STD-810H, trọng lượng chỉ 1.66kg – phù hợp cho doanh nhân, nhân viên văn phòng, kỹ sư cần laptop màn hình lớn, di động, bền chắc.
Hiệu năng ổn định: Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125U (10 nhân, Turbo tối đa 4.3GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5600MHz (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho khả năng xử lý đa nhiệm mượt mà, lưu trữ lớn, tốc độ truy xuất nhanh, đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, quản lý, dữ liệu, multimedia cơ bản. Đồ họa Intel® Graphics tích hợp, tối ưu cho văn phòng, họp trực tuyến, giải trí nhẹ.
Màn hình 16 inch WUXGA IPS, chống lóa
Màn hình 16.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, tỷ lệ 16:10, độ sáng cao, chống lóa, mang lại không gian làm việc rộng, hình ảnh sắc nét, bảo vệ mắt khi làm việc lâu.
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 52.5Wh, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 52.5Wh cho thời lượng sử dụng bền bỉ, cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (10 nhân, tối đa 4.3GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, chống lóa, tỷ lệ 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.66kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
1. Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Đức Hải – Quản lý văn phòng:
“Máy chạy mượt, màn hình lớn dễ làm việc, kết nối Thunderbolt 4 tiện lợi, cài sẵn Windows 11 Pro nên dùng rất ổn định.”
Lê Thị Kim Ngân – Nhân viên kế toán:
“Pin bền, máy nhẹ, Wi-Fi 6E rất nhanh, bảo hành 36 tháng Lenovo nên hoàn toàn yên tâm khi sử dụng lâu dài.”
2. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T16 Gen 3 (21MN007HVN) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, quản lý, nhân viên văn phòng, kỹ sư cần laptop bền, màn hình lớn, hiệu năng ổn định và bảo hành lâu dài.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy trang bị 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 6E.
3. Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T16 Gen 3 (21MN007HVN) |
Dell Latitude 7640 (2024) |
HP EliteBook 860 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics (tích hợp) |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
16" WUXGA IPS |
16" FHD+ IPS, 100% sRGB |
16" WUXGA IPS, 100% sRGB |
15.3" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.66kg |
1.54kg |
1.76kg |
1.51kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
63Wh |
51.3Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.66 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700HX Processor (3.7 GHz, 30M Cache, Up to 5.0 GHz, 16 Cores 24 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 2TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Up to 2370MHz Boost Clock 140W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16 inch QHD+ (2560 x 1600) 16:10 IPS 240Hz 100% sRGB DCI-P3 100% Typical NanoEdge
Weight: 2,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg