Tốc độ in |
31 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải |
600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
Chức năng |
in 2 mặt tự động |
Màn hình |
LCD 5 dòng |
Bộ nhớ |
1GB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL (93 fonts), PDF, XPS |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao; Gigabit Ethernet |
Mực |
Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
|
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
Công Suất |
120,000 trang |
Xuất xứ |
CHINA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
31 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải |
600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
Chức năng |
in 2 mặt tự động |
Màn hình |
LCD 5 dòng |
Bộ nhớ |
1GB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL (93 fonts), PDF, XPS |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao; Gigabit Ethernet |
Mực |
Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
|
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
Công Suất |
120,000 trang |
Xuất xứ |
CHINA |