HP 703 Black / Tri-color Ink Advantage Cartridge, COMBO PACK F6V32AA 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz) |
| Memory | 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB) |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6 |
| Display | 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits |
| Driver | None |
| Other | USB Type-C 1x USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W USB Standard A 3x USB Standard-A ports, supporting: • 1x port for USB 3.2 Gen 1 • 1x port for USB 3.2 Gen 2 • 1x port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging 1x microSD™ Card reader 1x Ethernet (RJ-45) port 1x DC-in jack for AC adapter |
| Wireless | Wi-Fi 6E Wireless LAN + Bluetooth |
| Battery | 76Wh 4-cell Li-ion battery |
| Weight | 2.1 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, 4.9GHz)
Memory: 1*16GB DDR4 (2 khe RAM rời tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 khe cắm, nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050
Display: 15.6" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 300nits
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (8 nhân, 12 luồng, 4.6GHz)
Memory: 1*16GB DDR4 (2 khe RAM rời tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 khe cắm, nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (up to 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
Display: 16inch 2K+(2560x1600) IPS, 100% sRGB, 180Hz, 3ms, 400nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, Wide Viewing Angle, Ultra-slim Design
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (UP to 50 TOPS, 6 nhân, 12 luồng, 4.8GHz)
Memory: 1*16GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050 8GD6
Display: 16" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 400nits
Weight: 2.1 kg