Đầu Chuyển Đổi Micro HDMI to HDMI Chính Hãng Ugreen (20106) GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Asus Vivobook 14 X1404VA NK394W – Laptop 14 inch hiệu năng ổn định cho học tập & văn phòng
Asus Vivobook 14 X1404VA NK394W thuộc dòng laptop phổ thông của ASUS, sở hữu thiết kế gọn nhẹ, màn hình Full HD sắc nét và hiệu năng mạnh mẽ từ CPU Intel Core i3 thế hệ 13. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng cần chiếc laptop bền bỉ – chạy mượt – giá tốt.
🔧 1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook 14 X1404VA NK394W
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i3-1315U (1.20GHz – 4.50GHz, 10MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (1 slot nâng cấp tối đa 16GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
|
GPU |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
14 inch FHD (1920x1080), 250 nits, 45% NTSC, Anti-Glare |
|
Cổng kết nối |
USB 2.0 Type-A, USB 3.2 Gen 1 Type-C, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, HDMI 1.4, Audio 3.5mm |
|
Wi-Fi / Bluetooth |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
3 cell – 42Whrs |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🎯 2. Đánh giá chi tiết Asus Vivobook 14 X1404VA NK394W
⭐ Hiệu năng mạnh hơn thế hệ cũ
CPU Intel Core i3-1315U thuộc thế hệ thứ 13 (Raptor Lake) cho hiệu năng vượt trội khi chạy:
Ổ SSD PCIe 4.0 cho tốc độ cao hơn đáng kể so với PCIe 3.0, tối ưu mở ứng dụng nhanh.
⭐ Màn hình 14” FHD sắc nét, phủ chống chói
Ưu điểm:
⭐ Thiết kế nhẹ 1.4kg – lý tưởng để bỏ balo
⭐ Kết nối đầy đủ – có USB-C tiện dụng
Trang bị nhiều cổng:
⭐ Wi-Fi 6E – tốc độ Internet nhanh & ổn định
So với chuẩn Wi-Fi cũ, Wi-Fi 6E cải thiện:
❤️ 3. Đánh giá khách hàng Asus Vivobook X1404VA NK394W
⭐ 4.8/5 – 154 đánh giá thực tế
📌 “Máy rất nhẹ, mở ứng dụng nhanh. Dùng văn phòng cực ổn.” – Hoàng Khang
📌 “Thiết kế đẹp, cầm chắc tay. Mua cho con học online rất mượt.” – Chị Hồng
📌 “Ổ PCIe 4.0 chạy nhanh hơn hẳn con cũ. Giá mềm mà cấu hình tốt.” – Duy Tân
⚔️ 4. So sánh Asus Vivobook X1404VA với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Asus X1404VA |
HP 14s-dq |
Acer Aspire 3 A314 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i3-1315U (Gen 13) |
i3-1215U (Gen 12) |
Ryzen 5 7520U |
|
RAM |
8GB (nâng cấp 16GB) |
8GB |
8GB |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 |
256GB PCIe 3.0 |
256GB |
|
Màn hình |
14" FHD |
14" HD/FHD |
14" IPS FHD |
|
Trọng lượng |
1.40kg |
1.46kg |
1.40kg |
|
USB-C |
Có |
Tùy phiên bản |
Không |
|
Wi-Fi 6E |
Có |
Không |
Có |
|
Giá |
Tốt |
Trung bình |
Nhỉnh hơn |
👉 Asus X1404VA nổi bật với CPU Gen 13 mới hơn, ổ SSD PCIe 4.0 và Wi-Fi 6E.
5. Câu hỏi thường gặp
✔ Máy có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy có 1 khe RAM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 16GB.
✔ Chạy Photoshop, AI được không?
Chạy Photoshop, Illustrator cơ bản được, không phù hợp render nặng.
✔ Pin dùng bao lâu?
Từ 4–6 giờ tùy tác vụ.
✔ Màn hình có tốt không?
Độ phân giải Full HD, chống chói, màu 45% NTSC – phù hợp văn phòng và học tập.
✔ Máy có phù hợp cho sinh viên không?
Rất phù hợp cho:
| CPU | Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 2.0 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + Bluetooth 5.0 |
| Battery | 3 Cell 42WHrs |
| Weight | 1.40 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 , 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.40 kg