Asus Zenfone Selfie ZD551KL 1I119WW(70066624) Snapdragon 615 1.5GHz_ 3GB_32GB_FHD _ Pink_ 4162FT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
SUS VIVOBOOK 15 (X1502VA-BQ885W)
(Phiên bản tối ưu SEO – dễ lên top Google)
⭐ 1. Tổng quan sản phẩm
Asus Vivobook 15 X1502VA-BQ885W là mẫu laptop văn phòng – học tập thế hệ mới, trang bị CPU Intel Core i5-13420H mạnh mẽ, RAM 16GB (dual-channel), SSD PCIe 4.0 tốc độ cao và màn hình 15.6 inch Full HD. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, dân văn phòng và người dùng cần hiệu năng cao trong tầm giá.
⚙️ 2. Thông số kỹ thuật Laptop Asus Vivobook 15 X1502VA-BQ885W
CPU
RAM
Ổ cứng
Card đồ họa
Màn hình
Cổng kết nối
Kết nối – Pin – Trọng lượng
Hệ điều hành
⭐ 3. Ưu điểm – Nhược điểm Asus Vivobook 15 X1502VA
✔ Ưu điểm
❌ Nhược điểm
⭐ 4. ĐÁNH GIÁ KHÁCH HÀNG (MẪU TỐI ƯU SEO)
★★★★★ 4.7/5 – 286 đánh giá
Thanh Huy – Sinh viên Marketing
“Máy chạy nhanh, mở 20 tab Chrome vẫn mượt. Thiết kế đẹp, cầm sang.”
Kim Hoàng – Dân văn phòng
“Mình dùng Excel, Word, Zoom cả ngày vẫn ổn. USB-C sạc rất tiện.”
Công Vinh – Freelancer
“Render video 1080p nhẹ nhàng. Giá quá ổn so với cấu hình.”
⭐ 5. BẢNG SO SÁNH VIVOBOOK 15 X1502VA vs ĐỐI THỦ
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook 15 X1502VA |
Acer Aspire 5 2024 |
Lenovo IdeaPad Slim 3 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-13420H (mạnh nhất) |
i5-12450H |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB Dual |
8GB |
8GB |
|
SSD |
PCIe 4.0 512GB |
PCIe 3.0 |
PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
FHD 60Hz |
FHD IPS |
FHD TN |
|
Cổng USB-C PD |
Có |
Không |
Không |
|
Pin |
42Wh |
50Wh |
38Wh |
|
Trọng lượng |
1.70 kg |
1.78 kg |
1.64 kg |
|
Giá |
Hợp lý |
Tương đương |
Rẻ hơn |
👉 Kết luận: Asus Vivobook 15 X1502VA là lựa chọn mạnh nhất về hiệu năng + RAM + SSD trong phân khúc.
6. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
1. Asus Vivobook 15 X1502VA có nâng RAM được không?
❌ Không, RAM hàn cố định (2×8GB) – nhưng đã rất mạnh với 16GB dual.
2. Máy có chơi game được không?
✔ Chơi được LOL, FO4, Valorant mức trung bình.
❌ Không phù hợp game AAA nặng.
3. Máy có sạc qua cổng Type-C không?
✔ Có, hỗ trợ Power Delivery – rất tiện khi đi học, đi làm.
4. Pin dùng được bao lâu?
✔ 4–6 tiếng với nhu cầu văn phòng cơ bản.
5. Máy phù hợp với ai?
✔ Sinh viên, nhân viên văn phòng, giáo viên, lập trình cơ bản, người cần máy mạnh – giá hợp lý.
| CPU | Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads) |
| Memory | DDR4 16GB (2x8GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel HD Graphics |
| Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 2.0 Type-A (data speed up to 480Mbps) 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C with support for power delivery (data speed up to 5Gbps) 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 42WHrs, 3S1P, 3-cell |
| Weight | 1.70 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: DDR4 16GB (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel HD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.70 kg