Ugreen USB 3.0 to USB-C Flat Cable 1M Black 10697 GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 6 G1i 13 BQ9Q3PT: Core Ultra 7 255U, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 13.3" Touch WUXGA, Thunderbolt 4, Windows 11 Home SL, bảo hành 12 tháng
Laptop cao cấp cho doanh nghiệp – Core Ultra 7 255U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, màn hình cảm ứng 13.3 inch WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành HP chính hãng
HP EliteBook 6 G1i 13 BQ9Q3PT là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, nhỏ gọn và mạnh mẽ, trang bị CPU Intel Core Ultra 7 255U (12 nhân, turbo tối đa 5.2GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1 khe SODIMM, dễ nâng cấp), SSD PCIe NVMe 512GB tốc độ cao, màn hình cảm ứng 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS, chống chói, 300 nits, 62.5% sRGB cho hình ảnh sắc nét, màu chuẩn, hỗ trợ thao tác cảm ứng linh hoạt. Máy sở hữu card đồ họa Intel Graphics tích hợp, Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 kết nối không dây hiện đại, 2 cổng Thunderbolt 4 USB-C, 2 cổng USB-A, pin 56Wh, trọng lượng chỉ 1.3kg, chạy Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành HP chính hãng 12 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ – Laptop doanh nhân mỏng nhẹ, đa nhiệm mượt mà
Màn hình cảm ứng WUXGA, 13.3 inch, IPS, chống chói, nhỏ gọn, linh hoạt
Kết nối hiện đại, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255U (12MB cache, up to 5.2GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB, nâng tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920x1200), cảm ứng, IPS, chống chói, 300 nits, 62.5% sRGB |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4 USB-C, 2x USB-A 5Gbps, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
|
Pin/Sạc |
3 cell, 56Wh |
|
Trọng lượng |
1.3kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
|
Bảo hành |
12 tháng HP chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Mạnh Hùng – Trưởng phòng kinh doanh:
“Thiết kế siêu nhẹ, màn hình cảm ứng rất tiện, hiệu năng tốt, nhiều cổng kết nối cao cấp, bảo mật an toàn.”
Trần Thu Trang – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhỏ gọn, pin tốt, chạy Windows 11 bản quyền, Wi-Fi 6E nhanh, chất lượng thương hiệu HP yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 6 G1i 13 BQ9Q3PT phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, quản lý, nhân viên văn phòng, người cần laptop nhỏ gọn, cảm ứng, di động, bảo mật cao.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB DDR5.
3. Máy có Windows bản quyền không?
Cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E không?
Đầy đủ, chuẩn kết nối hiện đại nhất.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành HP chính hãng 12 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 6 G1i 13 BQ9Q3PT |
Lenovo ThinkPad X13 Gen 4 |
Dell Latitude 7340 |
Asus ExpertBook B5 Flip (B5302) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 7 255U (12C/14T, 5.2GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, tối đa 64GB) |
16GB LPDDR5x-6400 (hàn) |
16GB LPDDR5x (hàn) |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 40GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA Touch IPS, 300 nits, 62.5% sRGB |
13.3" WUXGA IPS, 400 nits, 100% sRGB |
13.3" QHD+ (2560x1600), 400 nits, 100% sRGB |
13.3" FHD cảm ứng, 300 nits, 100% sRGB |
|
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4 USB-C, 2x USB-A, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
|
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.1 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
56Wh |
54.7Wh |
57Wh |
63Wh |
|
Trọng lượng |
1.3kg |
1.19kg |
1.21kg |
1.25kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
|
Bảo hành |
12 tháng HP chính hãng |
36 tháng Lenovo |
36 tháng Dell |
24 tháng Asus |
Nhận xét:
| CPU | Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz) |
| Memory | 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB) |
| Hard Disk | SSD 512GB PCIe NVMe |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 2 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1, HP Sleep and Charge) 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (powered) 1 x stereo headphone/microphone combo jack |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 3-cell, 56Wh |
| Weight | 1.30 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (1x16GB, 2 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Quadro RTX A2000 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, 400 Nits Anti-Glare, ultraslim, Narrow Bezel, 100% sRGB
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1x16GB, 2 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Quadro RTX 3070 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, 400 Nits Anti-Glare, ultraslim, Narrow Bezel, 100% sRGB
Weight: 1.8 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 18inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, NEBULA
CPU: AMD Ryzen™ 9-8945HS (4.00GHz up to 5.20GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16GBx2) LPDDR5X 6400MHz
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) 16:10, OLED, 120Hz, 0.2ms, 100% DCI-P3, màn hình bóng, G-Sync, đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display
Weight: 1.50 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg