LCD Lenovo LI2215s (65E9AAC6VN) 21.5 inch Full HD (1920 x 1080) LED Backlit Monitor _VGA _119F

Lenovo LOQ 15IAX9E (83LK0019VN): Phá Vỡ Mọi Giới Hạn - Sức Mạnh Gaming Trong Thân Hình Ultrabook
Lenovo LOQ 15IAX9E là một sự cân bằng bất khả thi đã trở thành hiện thực. Cung cấp sức mạnh của một cỗ máy gaming đích thực với CPU dòng HX và card RTX 3050 6GB, nhưng lại gói gọn trong một thân hình siêu nhẹ chỉ 1.77kg, đây là chiếc laptop hoàn hảo cho những ai không muốn phải lựa chọn giữa hiệu năng và tính di động.
1. Sức Mạnh Lõi - Core i5-HX & RTX 3050 6GB
2. Siêu Di Động - Chỉ 1.77kg
Đây chính là yếu tố "thay đổi cuộc chơi". Với trọng lượng chỉ 1.77 kg, Lenovo LOQ 15IAX9E đã phá vỡ định kiến về những chiếc laptop gaming cồng kềnh. Giờ đây, bạn có thể dễ dàng mang theo cỗ máy gaming mạnh mẽ của mình đến trường, quán cà phê hay bất cứ đâu mà không cảm thấy nặng nề.
3. Màn Hình Sắc Nét Cho Game Thủ và Nhà Sáng Tạo
4. Nền Tảng Vững Chắc
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-12450HX (up to 4.4GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB DDR5 4800MHz (1x 16GB, nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 65W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối |
2x USB-A 3.2, 1x USB-C (Data Transfer Only), 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.77 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám Luna (Luna Gray) |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Năng Động
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy Gaming 1.77kg Này?
★★★★★ An Nhiên - Sinh viên ngành Thiết kế Đồ họa
"Đây là chiếc laptop trong mơ của mình! Đủ mạnh để chạy bộ phần mềm Adobe mượt mà nhờ chip HX và card RTX 3050 6GB. Nhưng điều tuyệt vời nhất là nó chỉ nặng 1.77kg. Mình có thể dễ dàng bỏ máy vào túi tote và mang đi học mỗi ngày mà không hề cảm thấy mỏi vai. Màn hình 100% sRGB cũng là cứu cánh cho các bài tập thiết kế của mình."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên, thường xuyên di chuyển
"Công việc của tôi đòi hỏi phải di chuyển nhiều giữa các văn phòng. Tôi cần một máy mạnh để chạy code, máy ảo nhưng lại ghét những chiếc laptop gaming cồng kềnh. Con LOQ này là câu trả lời. Hiệu năng của nó không có gì để chê, nhưng trọng lượng 1.77kg mới là thứ khiến tôi quyết định mua ngay lập tức. Giờ đây, sức mạnh gaming luôn nằm gọn trong balo của tôi."
★★★★☆ Minh Đức - Game thủ du mục (Digital Nomad)
"Mình hay đi du lịch và làm việc từ xa, nhưng vẫn muốn chơi các game AAA mới nhất. Mang theo một con máy 2.5kg là một cực hình. Chiếc LOQ 1.77kg này đã thay đổi cuộc chơi. Mình có thể chiến Elden Ring, Baldur's Gate 3 ở bất cứ đâu. Mình cho 4 sao vì cổng USB-C không sạc được, nhưng với hiệu năng và trọng lượng này, mình hoàn toàn có thể chấp nhận."
2. So Sánh: Sức Mạnh Gaming vs. Sự Di Động
Lenovo LOQ 15IAX9E (1.77kg) Đứng Ở Đâu Trên Thị Trường?
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IAX9E (1.77kg) |
Laptop Gaming Phổ Thông (2.4kg+) |
Ultrabook Mỏng Nhẹ (1.3kg) |
---|---|---|---|
Hiệu Năng Gaming AAA |
Rất Tốt (8.5/10) |
Tốt nhất (9/10) |
Yếu (3/10) |
Tính Di Động (Trọng lượng) |
Xuất sắc (9/10) |
Trung bình (5/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Chất Lượng Màn Hình |
Rất Tốt (8.5/10) |
Khá (7/10) |
Tốt (8/10) |
Đối Tượng Phù Hợp |
Người dùng đa năng: Sinh viên, lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung cần một thiết bị mạnh mẽ để làm việc và giải trí ở bất cứ đâu. |
Game thủ Hardcore: Chỉ quan tâm đến hiệu năng cao nhất, không quan trọng tính di động. |
Người dùng văn phòng: Chỉ cần một thiết bị gọn nhẹ cho các tác vụ cơ bản. |
Kết Luận |
"Kẻ hủy diệt" phân khúc, cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh và sự di động. |
Mạnh mẽ nhưng tù túng. |
Gọn nhẹ nhưng yếu ớt. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao phiên bản RTX 3050 6GB lại tốt hơn bản 4GB một cách đáng kể?
2. Làm thế nào Lenovo có thể làm một chiếc máy gaming HX nhẹ chỉ 1.77kg? Nó có nóng không?
3. TGP 65W có phải là một điểm yếu không?
CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads) |
Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS |
Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz |
Other | 3-in-1 Card Reader, Stereo Speakers with Nahimic Audio, Camera HD 720p with Privacy Shutter, Keyboard White Backlit English, 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) Data Transfer Only, 1x HDMI® 2.1 Up to 8K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo Jack, 1x Ethernet (RJ-45), Firmware TPM 2.0 Enabled |
Wireless | Intel Wi-Fi® (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Battery | 57 Whrs Battery |
Weight | 1,77 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Luna Gray |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450HX Processor (3.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (1 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Boost Clock 1432MHz TGP 65W 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz
Weight: 1,77 Kg