24,300,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

CÁC THÔNG SỐ CHÍNH

 

Loại máy

Máy đa chức năng A3 trắng đen (Quét tài liệu/in ấn để bàn)

Tốc độ sao chép/in ấn

iR2004 / iR2004N:

A4: 20 trang/phút 
A3: 10 trang/phút

iR2204N:

A4: 22 trang/phút 
A3: 11 trang/phút

Thời gian khởi động

13 giây

Thời gian khởi động từ chế độ chờ

4.3 giây

Thời gian sao chép bản đầu tiên (A4)

7.4 giây

Bộ nhớ

iR2004:

128MB

iR2004N / iR2204N:

512MB

Giao diện kết nối
(Qua mạng)

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

Ethernet 100Base-Tx / 10Base-T

Giao diện kết nối
(Khác)

USB2.0 x 1

Kích thước thiết bị (Rộng x Sâu x Cao)

iR2004:

622 x 589 x 502mm
(có nắp che)

iR2004N / iR2204N:

622 x 605 x 607mm
(với cụm ADF)

Trọng lượng

iR2004:

Khoảng 28.7kg

iR2004N / iR2204N:

Khoảng 35.5kg (với cụm ADF)

Diện tích lắp đặt (Rộng x Sâu)

921 x 589mm
(khi gắn thêm khay tùy chọn)

Nguồn điện

iR2004:

220 – 240V AC, 50 / 60Hz, 2.4A

iR2004N / iR2204N:

220 – 240V AC, 50 / 60 Hz, 2.7A

Công suất tiêu thụ

Tối đa

1.5kWh 

Ở chế độ ngủ

2W

Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%)

Khoảng 10,200 trang

Năng suất trống tạo ảnh

Khoảng 61,700 trang

CÁC THÔNG SỐ IN ẤN

 

Độ phân giải in

600 x 600dpi

Ngôn ngữ in

UFRII LT (Tiêu chuẩn)

Hệ điều hành

Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP, Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008, Mac OS X 10.6.X trở lên

Giao thức mạng

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

TCP / IP (IPv4 / IPv6)
Loại mạng làm việc: Ethernet II
Ứng dụng in ấn: LPD/Raw/IPP

CÁC THÔNG SỐ SAO CHÉP

 

Độ phân giải sao chép

600 x 600dpi

In ấn/sao chép nhiều bản

Lên đến 99 bản

Độ phóng đại

25% đến 400% (tăng giảm 1%)

CÁC THÔNG SỐ QUÉT ẢNH

 

Tính năng Quét kéo & Quét đẩy (từ MF Toolbox)

Trắng đen/Màu: 300 x 300dpi

Tốc độ quét (A4, 300dpi)

1 mặt

Trắng đen: 23 trang/phút
Màu: 12 trang/phút

Hệ điều hành hỗ trợ

Windows 10/8.1/8/7/Vista , Mac OS X 10.6.X trở lên

Phương pháp quét đẩy

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

Thư mục qua mạng (giao thức SMB, FTP)
Trực tiếp đến ổ đĩa USB

Chế độ quét kéo / Quét từ xa

Ứng dụng MF Toolbox, ứng dụng tương thích với TWAIN/WIA

Định dạng file quét ảnh

PDF / Compact PDF / Searchable PDF / BMP / JPEG / EXIF / TIFF

THÔNG SỐ XỬ LÝ GIẤY

 

Kích thước giấy

Khay giấy 1

A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP

Khay giấy 2*

*Chỉ có ở dòng máy iR2004N/2204N

A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R

Khay giấy tay

A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL)

Sức chứa khay giấy (tiêu chuẩn)

Khay giấy 1

250 tờ (80gsm)

Khay giấy tay

80 tờ (80gsm)

Sức chứa khay giấy (tùy chọn)

Khay giấy 2*

*Chỉ có ở dòng máy iR2004N/2204N

250 tờ (80gsm)

Định lượng giấy cho phép

Khay giấy (cassette)

Định lượng:
64 – 90gsm 

Loại giấy: 
Giấy thông thường (64 – 90gsm), giấy tái chế (65 – 80gsm), giấy nhuộm màu ( 64 – 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 – 80gsm)

Khay giấy tay

Định lượng:
64 – 128gsm 

Loại giấy:
Thông thường (64 – 90gsm), Dày cứng 1 (91 – 105gsm), Dày cứng 2 (106 – 128gsm), Tái chế (65 – 80gsm), Nhuộm màu ( 64 – 80gsm), Đục lỗ sẵn (75 – 80gsm), Sần, có gân (75 – 90gsm), Trong suốt, Nhãn dán, Bao thư

CÁC PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

 

BỘ NẠP VÀ ĐẢO MẶT BẢN GỐC TỰ ĐỘNG – AT1

 

Loại

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

Khay nạp tài liệu tự động

Kích thước bản gốc

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL

Định lượng giấy

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

Khi quét cùng lúc:
52 – 105gsm
Khi quét từng tờ:
37 – 128gsm

Số lượng giấy một lần quét

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

50 tờ (80gsm)

Tốc độ quét (tối đa)

Sao chép 
(A4 trắng đen ở 600dpi)

iR2004: không có
iR2004: quét 1 mặt: 20 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút
iR2204N: quét 1 mặt: 22 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút

Tốc độ quét (A4 trắng đen ở 300dpi)

iR2004: không có
iR2004N/2204N: quét 1 mặt: 23.4 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

565 x 520.5 x 126mm

Trọng lượng

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

Khoảng 7.0kg

KHAY GIẤY MỞ RỘNG- AD1

 

Khổ giấy

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5

Khả năng chứa giấy

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

250 sheets (80gsm)

Nguồn điện sử dụng

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

Từ nguồn chính

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

579 x 575 x 116mm

Trọng lượng

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

Xấp xỉ 5.75kg

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 

CÁC THÔNG SỐ CHÍNH

 

Loại máy

Máy đa chức năng A3 trắng đen (Quét tài liệu/in ấn để bàn)

Tốc độ sao chép/in ấn

iR2004 / iR2004N:

A4: 20 trang/phút 
A3: 10 trang/phút

iR2204N:

A4: 22 trang/phút 
A3: 11 trang/phút

Thời gian khởi động

13 giây

Thời gian khởi động từ chế độ chờ

4.3 giây

Thời gian sao chép bản đầu tiên (A4)

7.4 giây

Bộ nhớ

iR2004:

128MB

iR2004N / iR2204N:

512MB

Giao diện kết nối
(Qua mạng)

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

Ethernet 100Base-Tx / 10Base-T

Giao diện kết nối
(Khác)

USB2.0 x 1

Kích thước thiết bị (Rộng x Sâu x Cao)

iR2004:

622 x 589 x 502mm
(có nắp che)

iR2004N / iR2204N:

622 x 605 x 607mm
(với cụm ADF)

Trọng lượng

iR2004:

Khoảng 28.7kg

iR2004N / iR2204N:

Khoảng 35.5kg (với cụm ADF)

Diện tích lắp đặt (Rộng x Sâu)

921 x 589mm
(khi gắn thêm khay tùy chọn)

Nguồn điện

iR2004:

220 – 240V AC, 50 / 60Hz, 2.4A

iR2004N / iR2204N:

220 – 240V AC, 50 / 60 Hz, 2.7A

Công suất tiêu thụ

Tối đa

1.5kWh 

Ở chế độ ngủ

2W

Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%)

Khoảng 10,200 trang

Năng suất trống tạo ảnh

Khoảng 61,700 trang

CÁC THÔNG SỐ IN ẤN

 

Độ phân giải in

600 x 600dpi

Ngôn ngữ in

UFRII LT (Tiêu chuẩn)

Hệ điều hành

Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP, Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008, Mac OS X 10.6.X trở lên

Giao thức mạng

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

TCP / IP (IPv4 / IPv6)
Loại mạng làm việc: Ethernet II
Ứng dụng in ấn: LPD/Raw/IPP

CÁC THÔNG SỐ SAO CHÉP

 

Độ phân giải sao chép

600 x 600dpi

In ấn/sao chép nhiều bản

Lên đến 99 bản

Độ phóng đại

25% đến 400% (tăng giảm 1%)

CÁC THÔNG SỐ QUÉT ẢNH

 

Tính năng Quét kéo & Quét đẩy (từ MF Toolbox)

Trắng đen/Màu: 300 x 300dpi

Tốc độ quét (A4, 300dpi)

1 mặt

Trắng đen: 23 trang/phút
Màu: 12 trang/phút

Hệ điều hành hỗ trợ

Windows 10/8.1/8/7/Vista , Mac OS X 10.6.X trở lên

Phương pháp quét đẩy

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

Thư mục qua mạng (giao thức SMB, FTP)
Trực tiếp đến ổ đĩa USB

Chế độ quét kéo / Quét từ xa

Ứng dụng MF Toolbox, ứng dụng tương thích với TWAIN/WIA

Định dạng file quét ảnh

PDF / Compact PDF / Searchable PDF / BMP / JPEG / EXIF / TIFF

THÔNG SỐ XỬ LÝ GIẤY

 

Kích thước giấy

Khay giấy 1

A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP

Khay giấy 2*

*Chỉ có ở dòng máy iR2004N/2204N

A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R

Khay giấy tay

A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL)

Sức chứa khay giấy (tiêu chuẩn)

Khay giấy 1

250 tờ (80gsm)

Khay giấy tay

80 tờ (80gsm)

Sức chứa khay giấy (tùy chọn)

Khay giấy 2*

*Chỉ có ở dòng máy iR2004N/2204N

250 tờ (80gsm)

Định lượng giấy cho phép

Khay giấy (cassette)

Định lượng:
64 – 90gsm 

Loại giấy: 
Giấy thông thường (64 – 90gsm), giấy tái chế (65 – 80gsm), giấy nhuộm màu ( 64 – 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 – 80gsm)

Khay giấy tay

Định lượng:
64 – 128gsm 

Loại giấy:
Thông thường (64 – 90gsm), Dày cứng 1 (91 – 105gsm), Dày cứng 2 (106 – 128gsm), Tái chế (65 – 80gsm), Nhuộm màu ( 64 – 80gsm), Đục lỗ sẵn (75 – 80gsm), Sần, có gân (75 – 90gsm), Trong suốt, Nhãn dán, Bao thư

CÁC PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

 

BỘ NẠP VÀ ĐẢO MẶT BẢN GỐC TỰ ĐỘNG – AT1

 

Loại

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

Khay nạp tài liệu tự động

Kích thước bản gốc

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL

Định lượng giấy

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

Khi quét cùng lúc:
52 – 105gsm
Khi quét từng tờ:
37 – 128gsm

Số lượng giấy một lần quét

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

50 tờ (80gsm)

Tốc độ quét (tối đa)

Sao chép 
(A4 trắng đen ở 600dpi)

iR2004: không có
iR2004: quét 1 mặt: 20 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút
iR2204N: quét 1 mặt: 22 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút

Tốc độ quét (A4 trắng đen ở 300dpi)

iR2004: không có
iR2004N/2204N: quét 1 mặt: 23.4 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

iR2004:

Không có

iR2004N / iR2204N:

565 x 520.5 x 126mm

Trọng lượng

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

Khoảng 7.0kg

KHAY GIẤY MỞ RỘNG- AD1

 

Khổ giấy

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5

Khả năng chứa giấy

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

250 sheets (80gsm)

Nguồn điện sử dụng

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

Từ nguồn chính

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

579 x 575 x 116mm

Trọng lượng

iR2004:

không có

iR2004N / iR2204N:

Xấp xỉ 5.75kg

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL