Mưc In HP Color LaserJet CP5525 Black Cartridge (CE270A) 618EL

CPU | Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng) |
Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Driver | None |
Other | Cổng I/O mặt trước 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A Cổng I/O mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x âm thanh 7.1 kênh (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Type-A |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
Weight | 6.00 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 Processor 255HX 2.4 GHz (30MB Cache, up to 5.2 GHz, 20 cores, 20 Threads)
Memory: 32GB DDR5-5600 SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, max to 64GB)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2x M.2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Laptop GPU 12GB GDDR7 ROG Boost: 1565MHz* at 140W (1515MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 16-inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 aspect ratio 240Hz, 3ms, IPS-level, 500nits, 100% DCI-P3, G-Sync, ROG Nebula Display
Weight: 2.65 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 1x 8GB (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg