MASTER MOUSE PRO L

HP 14-ep1009TU (9Z2W2PA): Trung Tâm Lưu Trữ & Kết Nối Tối Thượng Của Bạn
HP 14-ep1009TU là cỗ máy được tạo ra cho những người dùng không chấp nhận giới hạn. Với ổ cứng 1TB SSD và cổng USB-C đa năng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà sáng tạo, lập trình viên và bất kỳ ai cần một không gian lưu trữ khổng lồ cùng khả năng kết nối tối giản, hiện đại.
1. "Vua Lưu Trữ" - 1TB SSD Khổng Lồ
2. Một Cổng Cho Tất Cả - USB-C® Đa Năng
3. Kỷ Nguyên Mới Của Sức Mạnh - Intel® Core™ 5
4. Trải Nghiệm Toàn Diện, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ 5 120U (up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® 10Gbps (Sạc, Xuất hình ảnh), 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.46 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Không Giới Hạn
Họ Nói Gì Về "Trung Tâm Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Nhiếp ảnh gia & Sáng tạo Nội dung
"1TB SSD là lý do chính tôi chọn máy này. Tôi có thể lưu trữ hàng ngàn ảnh RAW và các dự án video mà không cần lúc nào cũng phải mang theo ổ cứng rời. Cổng USB-C đa năng cũng cực kỳ tiện lợi, chỉ cần một sợi cáp là có thể sạc và xuất hình ra màn hình lớn ở studio. Một cỗ máy hoàn hảo cho công việc sáng tạo di động."
★★★★★ Tuấn Anh - Lập trình viên
"Tôi cài đặt rất nhiều môi trường lập trình và máy ảo, nên 512GB là không đủ. 1TB SSD trên con máy này là một sự giải thoát. Hiệu năng của chip Core 5 và 16GB RAM thì không có gì để chê. Cổng USB-C sạc được cũng giúp tôi giảm bớt một cục sạc phải mang theo. Rất đáng tiền."
★★★★★ Chị Linh - Quản lý Marketing
"Tôi cần một chiếc máy có dung lượng lớn để lưu trữ các file thiết kế, video và tài liệu của cả team. 1TB là quá đủ. Điểm tôi thích nhất là sự gọn gàng mà cổng USB-C mang lại. Ở văn phòng, tôi chỉ cần cắm 1 dây vào màn hình là có cả sạc, hình ảnh và kết nối. Rất chuyên nghiệp và hiện đại."
2. So Sánh: Lựa Chọn Của Sự Tối Thượng
Tiêu chí |
HP 14 (9Z2W2PA) |
Phiên bản 512GB SSD |
Đối thủ (1TB SSD, không có USB-C đa năng) |
---|---|---|---|
Không gian Lưu trữ |
Tốt nhất (1TB). |
Khá (512GB). |
Tốt nhất (1TB). |
Kết nối Hiện đại (USB-C) |
Tốt nhất (Sạc + Xuất hình). |
Cơ bản (Chỉ truyền dữ liệu). |
Cơ bản (Chỉ truyền dữ liệu). |
Sự Tiện lợi |
Tối đa (1 cáp cho mọi thứ). |
Cơ bản (Cần sạc riêng). |
Cơ bản (Cần sạc riêng). |
Giá trị tổng thể |
"Lưu trữ tối thượng, kết nối hiện đại". |
"Lựa chọn cân bằng, giá tốt hơn". |
"Lưu trữ tốt, kết nối không tiện lợi". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Lợi ích của cổng USB-C đa năng (Power Delivery, DisplayPort) là gì?
2. 1TB SSD có thực sự cần thiết không?
3. CPU Intel Core 5 120U có mạnh không?
CPU | Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB |
Memory | 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz |
Hard Disk | 1TB SSD PCIe NVMe M.2 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge) 2x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x AC smart pin 1x HDMI 1.4b 1x headphone/microphone combo |
Wireless | Wi-Fi 6 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 41Wh |
Weight | 1.46 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8GB x2) DDR4 3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg