ĐẦU ĐỔI HDMI -> VGA + AUDIO KINGMASTER (KY-H127B) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA-NJ1969W – Màn hình lớn, hiệu năng mạnh, tối ưu cho học tập – văn phòng
Asus Vivobook 15 X1504VA-NJ1969W là mẫu laptop 15.6 inch mới trong năm, trang bị CPU Intel Core i5-1335U, RAM 16GB và SSD 512GB, kết hợp màn hình IPS sắc nét cùng Wi-Fi 6E tốc độ cao. Thiết bị phù hợp cho sinh viên, dân văn phòng, giáo viên, người kinh doanh online, hoặc bất kỳ ai cần laptop mạnh – bền – giá hợp lý.
1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook 15 X1504VA-NJ1969W
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (10 lõi – 12 luồng, Turbo 4.6GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 3.0 |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" FHD, IPS, 60Hz, 250 nits, Anti-glare, 45% NTSC, 84% screen-to-body |
|
Cổng kết nối |
USB-C 3.2 Gen 1, 2× USB-A 3.2, USB-A 2.0, HDMI 1.4, Audio Jack, DC-in |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell, 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.70 kg |
|
HĐH |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
2. Đánh giá chi tiết Asus Vivobook 15 X1504VA
✔ Hiệu năng mạnh với Intel Core i5-1335U
Với thế hệ chip mới, máy xử lý rất tốt các tác vụ:
Đi kèm RAM 16GB giúp máy đa nhiệm cực kỳ trơn tru.
✔ Màn hình 15.6 inch IPS – chất lượng hiển thị tốt hơn
Sử dụng tấm nền IPS cao cấp hơn TN/VA:
Với 84% diện tích màn hình phía trước, viền mỏng đem lại cảm giác hiện đại.
✔ Thiết kế sang trọng, bền bỉ
✔ Kết nối đa dạng và hiện đại
✔ SSD 512GB – thoải mái lưu trữ
Đủ để chứa:
3. Đánh giá khách hàng về Asus Vivobook 15 X1504VA
⭐ 4.8/5 – 297 đánh giá thực tế
4. Bảng so sánh Asus Vivobook 15 X1504VA với đối thủ
|
Tiêu chí |
X1504VA-NJ1969W |
HP 15s fq5232TU |
Acer Aspire 3 A315-59 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-1335U |
i5-1235U |
i5-1235U |
|
RAM |
16GB |
8GB |
8–16GB |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Card |
Iris Xe |
UHD / Iris Xe |
UHD |
|
Màn hình |
15.6" IPS |
15.6" TN |
15.6" FHD |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 6 |
|
Cân nặng |
1.70 kg |
1.69 kg |
1.78 kg |
|
Điểm mạnh |
Chip mới, RAM 16GB, Wi-Fi 6E |
Giá thấp hơn |
Bền, ổn định |
|
Đánh giá |
Tốt nhất phân khúc tầm trung |
Phù hợp ngân sách |
Bền nhưng cấu hình thấp hơn |
5. Câu hỏi thường gặp
1. Asus Vivobook 15 X1504VA có nâng cấp RAM không?
Không, RAM hàn + không có khe nâng cấp.
2. Máy phù hợp cho ngành học nào?
3. Dùng Photoshop, AI, Canva có ổn không?
Tốt ở mức cơ bản – trung bình.
4. Pin dùng được bao lâu?
Khoảng 4.5–6.5 giờ tùy tác vụ.
5. Chơi game được không?
Chỉ phù hợp game nhẹ: LOL, FO4, Valorant setting thấp.
| CPU | Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng) |
| Memory | 16GB DDR4 3200MHz |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
| VGA | Intel Iris Xᵉ Graphics |
| Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 2.0 Type-A (data speed up to 480Mbps) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C (data speed up to 5Gbps) 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3Cell 42WHrs, 3S1P |
| Weight | 1.70 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 10 lõi / 12 luồng)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg