Máy In Laser Đa Chức Năng Khổ A4 Canon MF 3010AE (Print - Scan - Copy)

Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV003CVN): Cấu Hình Hoàn Hảo - Sức Mạnh Toàn Diện
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV003CVN) là cỗ máy được tạo ra cho những game thủ muốn có một trải nghiệm đỉnh cao ngay từ khi mở hộp. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa CPU Intel Gen 13 mạnh mẽ, card đồ họa RTX 3050 6GB TGP cao và 16GB RAM, đây là một cỗ máy không có điểm yếu, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách.
1. "Cặp Đôi Quái Vật" Hiệu Năng
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh Đỉnh Cao - Màn Hình 144Hz G-SYNC
Sức mạnh đồ họa phải đi đôi với một màn hình xứng tầm:
3. Nền Tảng Vững Chắc, Sẵn Sàng Đa Nhiệm
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-13450HX (up to 4.6GHz, 10 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (còn trống 1 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (còn trống 1 khe M.2) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Game Thủ & Người Dùng Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Toàn Diện" Này?
★★★★★ Hoàng Nam - Game thủ "Plug-and-Play"
"Mình không phải là người thích mày mò nâng cấp. Mình chỉ muốn mua một chiếc máy mà mọi thứ đều hoàn hảo ngay từ đầu. Và con LOQ này chính là nó. 16GB RAM là quá đủ để mình vừa chơi game AAA, vừa treo Discord và mở chục tab Chrome xem hướng dẫn. Chip i5-13450HX 10 nhân và card RTX 3050 6GB TGP cao cân tất cả mọi game mình chơi. Mua về là chiến, không cần lo nghĩ gì."
★★★★★ Lan Chi - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Em cần một chiếc laptop vừa mạnh để chạy bộ Adobe (Premiere, After Effects), vừa có màn hình màu chuẩn để thiết kế. Con LOQ này đáp ứng hoàn hảo. CPU 10 nhân xử lý các tác vụ render rất nhanh, 16GB RAM giúp em làm việc với các project nặng mượt mà. Màn hình 100% sRGB và có G-SYNC thực sự là một điểm cộng khổng lồ mà các máy khác trong tầm giá không có."
★★★★☆ Anh Tuấn - Người dùng tìm kiếm sự cân bằng
"Tôi đã so sánh rất nhiều mẫu máy và nhận thấy cấu hình này là cân bằng nhất. Nó không có một điểm yếu nào. CPU Gen 13 cực mạnh, GPU TGP cao, RAM 16GB đủ dùng lâu dài, màn hình đỉnh cao, và còn có thể nâng cấp thêm SSD. Đây là một cỗ máy 'all-in-one' thực sự, làm tốt mọi việc từ làm việc đến giải trí."
2. So Sánh Trực Tiếp: Sức Mạnh Cân Bằng
Lenovo LOQ (83DV003CVN) vs. Các Lựa Chọn "Lệch Cấu Hình"
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (83DV003CVN) |
Đối thủ (GPU mạnh hơn, CPU yếu hơn) |
---|---|---|
CPU |
Core i5-13450HX (10 nhân, 16 luồng) |
Thường là Core i5-12500H (ít nhân hơn) |
GPU |
RTX 3050 6GB (TGP 95W) |
Có thể là RTX 4050 (TGP thấp) |
RAM |
16GB DDR5 |
Thường chỉ có 8GB hoặc 12GB DDR5 |
Màn hình |
144Hz, G-SYNC, 100% sRGB |
Thường là màn không G-SYNC, màu sắc kém hơn |
Trải nghiệm tổng thể |
Toàn diện & Cân bằng. Mạnh mẽ trong mọi tác vụ, không có hiện tượng nghẽn cổ chai. |
"Nghẽn cổ chai". GPU mạnh nhưng CPU yếu sẽ làm giảm FPS và hiệu năng tổng thể. Các trải nghiệm khác bị cắt giảm. |
Lựa chọn cho |
Người dùng thông thái muốn một cỗ máy mạnh đều, làm tốt mọi việc và không cần nâng cấp ngay. |
Người dùng chỉ bị thu hút bởi tên gọi của GPU mà không hiểu về sự cân bằng của toàn hệ thống. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core i5-13450HX có 10 nhân thực sự cần thiết không?
2. 16GB RAM có đủ dùng trong bao lâu?
3. TGP 95W có phải là mức cao không?
CPU | Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 2.4 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 27 inch 4K IPS 60Hz 16.7 Million colors
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T500 with 4GB GDDR6
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i3-N305 (up to 3.8GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 5200MHz on board
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) Acer ComfyView™ IPS LED LCD
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-255H (2.0GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 16Gb DDR5 5200MHz ( up to 64GB)
HDD: 512Gb NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) , 60Hz, 16:10, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 300nits, 45% NTSC
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, IPS, 144Hz, 100% sRGB, 400nits, Wide viewing angle, LED-backlit, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W, 142 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg